Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
仕事を変える | SĨ,SỸ SỰ BIẾN | cải cách |
仕事が忙しい | SĨ,SỸ SỰ MANG | bận việc;dở việc |
食事を与えずに置去りにする | THỰC SỰ DỮ,DỰ TRỊ KHỨ,KHỦ | bỏ mứa |
軍事的優勢 | QUÂN SỰ ĐÍCH ƯU THẾ | ưu thế quân sự |
見事 | KIẾN SỰ | đẹp; đẹp đẽ; quyến rũ;;vẻ đẹp; sự quyến rũ |
当事者 | ĐƯƠNG SỰ GIẢ | bên hữu quan;đương sự; người có liên quan |
仕事を割り当てる | SĨ,SỸ SỰ CÁT ĐƯƠNG | phân bố công việc |
仕事が完成する | SĨ,SỸ SỰ HOÀN THÀNH | hết việc |
万事如意 | VẠN SỰ NHƯ Ý | vạn sự như ý |
食事をすすめる | THỰC SỰ | mời ăn |
返事する | PHẢN SỰ | đáp lại;phúc đáp |
軍事権力 | QUÂN SỰ QUYỀN LỰC | binh quyền |
用事 | DỤNG SỰ | việc bận |
民事訴訟 | DÂN SỰ TỐ TỤNG | vụ kiện dân sự |
当事 | ĐƯƠNG SỰ | vấn đề đang quan tâm |
家事 | GIA SỰ | công việc gia đình; việc nội trợ;việc gia đình;việc nhà |
仕事を分ける | SĨ,SỸ SỰ PHÂN | phân công |
仕事が完了する | SĨ,SỸ SỰ HOÀN LIỄU | xong việc |
万事 | VẠN SỰ | vạn sự; mọi việc |
食事に好き嫌いがある | THỰC SỰ HIẾU,HẢO HIỀM | khảnh ăn |
返事する | PHẢN SỰ | trả lời; đáp |
軍事根拠 | QUÂN SỰ CĂN CỨ | căn cứ quân sự |
行事 | HÀNH,HÀNG SỰ | hội hè;sự kiện |
民事法民法 | DÂN SỰ PHÁP DÂN PHÁP | luật dân sự |
故事 | CỐ SỰ | tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử |
国事 | QUỐC SỰ | quốc sự |
仕事を出きる | SĨ,SỸ SỰ XUẤT | biết việc |
仕事が出来た | SĨ,SỸ SỰ XUẤT LAI | công việc đã làm xong |
食事する | THỰC SỰ | nấu ăn; ăn |
返事したばかり | PHẢN SỰ | mới trả lời |
軍事援助 | QUÂN SỰ VIÊN,VIỆN TRỢ | viện trợ quân sự |
理事長 | LÝ SỰ TRƯỜNG,TRƯỢNG | chánh văn phòng |
民事法 | DÂN SỰ PHÁP | dân luật (luật dân sự) |
幹事長 | CÁN SỰ TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng cán sự; tổng thư ký; tổng bí thư |
好事 | HIẾU,HẢO SỰ | Vận may; việc tốt |
仕事を処理する | SĨ,SỸ SỰ XỬ,XỨ LÝ | xử lý công việc |
仕事がなくなる | SĨ,SỸ SỰ | rảnh việc |
食事 | THỰC SỰ | bữa ăn;bữa cơm;buổi ăn |
返事 | PHẢN SỰ | sự trả lời; sự đáp lời |
軍事学 | QUÂN SỰ HỌC | binh công xưởng |
理事 | LÝ SỰ | ban giám đốc; giám đốc; ủy viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện…) |
民事事件 | DÂN SỰ SỰ KIỆN | dân sự |
幹事する | CÁN SỰ | điều phối; điều hành |
好事 | HIẾU,HẢO SỰ | Vận may; việc tốt |
内事 | NỘI SỰ | Việc trong cung; nội sự |
仕事を休む | SĨ,SỸ SỰ HƯU | nghỉ việc |
仕事 | SĨ,SỸ SỰ | công việc; việc làm |
領事館 | LÃNH,LĨNH SỰ QUÁN | lãnh sự quán |
農事試験場 | NÔNG SỰ THI NGHIỆM TRƯỜNG | nơi thí nghiệm nông nghiệp |
軍事勤務 | QUÂN SỰ CẦN VỤ | binh vụ |
慶事 | KHÁNH SỰ | điềm lành; điềm tốt; sự kiện đáng mừng |
幹事 | CÁN SỰ | sự điều phối; điều phối; sự điều hành; điều hành |
善事 | THIỆN SỰ | hảo sự;thiện |
公事 | CÔNG SỰ | việc công |
仕事をやめる | SĨ,SỸ SỰ | thôi việc |
仏事 | PHẬT SỰ | phật sự |
領事証明書 | LÃNH,LĨNH SỰ CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận lãnh sự |
農事 | NÔNG SỰ | việc canh tác; việc nhà nông |
軍事作品 | QUÂN SỰ TÁC PHẨM | binh thư |
物事 | VẬT SỰ | sự vật sự việc |
何事 | HÀ SỰ | cái gì |
仕事をする | SĨ,SỸ SỰ | làm việc |
人事課 | NHÂN SỰ KHÓA | phòng tổ chức cán bộ; vụ tổ chức cán bộ |
会議事項 | HỘI NGHỊ SỰ HẠNG | Nhật trình; chương trình nghị sự; nội dung thảo luận trong hội nghị |
非軍事地区 | PHI QUÂN SỰ ĐỊA KHU | khu phi quân sự |
秘密事件 | BÍ MẶT SỰ KIỆN | mật vụ |
付帯事項 | PHÓ ĐỚI,ĐÁI SỰ HẠNG | hạng mục bổ sung |
非常事態対処計画 | PHI THƯỜNG SỰ THÁI ĐỐI XỬ,XỨ KẾ HỌA | Kế hoạch xử lý lỗi bất thường |
賭け事 | ĐỔ SỰ | cờ bạc;sự đánh bạc; sự cá cược; đánh bạc; cá cược |
お食事処 | THỰC SỰ XỬ,XỨ | quán ăn; tiệm ăn; nhà hàng |
非常事態 | PHI THƯỜNG SỰ THÁI | trạng thái khẩn cấp |
貿易事務官 | MẬU DỊ,DỊCH SỰ VỤ QUAN | đại lý thương mại |
墜落事故 | TRỤY LẠC SỰ CỐ | vụ va chạm máy bay |
交通事故 | GIAO THÔNG SỰ CỐ | tai nạn giao thông |
福祉事業 | PHÚC CHỈ SỰ NGHIỆP | sự nghiệp phúc lợi |
昔の事 | TÍCH SỰ | việc cũ |
お大事に | ĐẠI SỰ | cẩn thận; bảo trọng; tự chăm sóc mình; chú ý giữ gìn sức khoẻ |
福祉事務所 | PHÚC CHỈ SỰ VỤ SỞ | Văn phòng phúc lợi |
坑内事故 | KHANH NỘI SỰ CỐ | tai nạn xảy ra ở mỏ |
濡れ事師 | NHU,NHI SỰ SƯ | Diễn viên đóng hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki |
地雷事故 | ĐỊA LÔI SỰ CỐ | tai nạn do mìn; mìn nổ |
濡れ事 | NHU,NHI SỰ | Hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki |
既成事実 | KÝ THÀNH SỰ THỰC | đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi |
不軍事的 | BẤT QUÂN SỰ ĐÍCH | phi quân sự |
針仕事 | CHÂM SĨ,SỸ SỰ | Việc may vá |
百科事典 | BÁCH KHOA SỰ ĐIỂN | từ điển bách khoa |
渉外事務 | THIỆP NGOẠI SỰ VỤ | công việc tiếp xúc với quần chúng |
山火事 | SƠN HỎA SỰ | cháy rừng |
不祥事 | BẤT TƯỜNG SỰ | việc không tốt đẹp |
国内事情 | QUỐC NỘI SỰ TÌNH | tình hình trong nước |
衝突事故 | XUNG ĐỘT SỰ CỐ | rủi ro tàu đụng nhau |
出来事 | XUẤT LAI SỰ | sự kiện |
生返事 | SINH PHẢN SỰ | Câu trả lời miễn cưỡng; câu trả lời hời hợt; câu trả lời lấy lệ |
庭仕事 | ĐÌNH SĨ,SỸ SỰ | Công việc làm vườn |
内証事 | NỘI CHỨNG SỰ | Chuyện bí mật |
荒仕事 | HOANG SĨ,SỸ SỰ | công việc vất vả, cực nhọc |
内緒事 | NỘI TỰ SỰ | Chuyện bí mật; điều bí mật |
習い事 | TẬP SỰ | sự thực hành; việc thực hành |
手仕事 | THỦ SĨ,SỸ SỰ | Công việc thủ công; việc làm bằng tay |
総領事館 | TỔNG LÃNH,LĨNH SỰ QUÁN | tổng lãnh sự quán |