âm Hán Việt | THẾ- Số nét: 12 – Bộ: NHẬT 日 | |
---|---|---|
âm ON | タイ | |
âm KUN | 替える | かえる |
替え- | かえ- | |
替わる | かわる | |
替 | かえ |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
替歌 | THẾ CA | bài hát nhại |
替え歌 | THẾ CA | bài hát nhại |
替える | THẾ | đổi;thay thế; thay đổi |
積替え港 | TÍCH THẾ CẢNG | cảng chuyển tải;cảng chuyển tiếp;cảng quá cảnh;cảng trung chuyển |
積替え | TÍCH THẾ | chuyển tải |
着替え室 | TRƯỚC THẾ THẤT | phòng thay đồ |
日替わり | NHẬT THẾ | sự đổi theo ngày |
着替える | TRƯỚC THẾ | cải dạng |
日替り | NHẬT THẾ | sự đổi theo ngày |
着替える | TRƯỚC THẾ | thay quần áo |
振替 | CHẤN,CHÂN THẾ | chuyển khoản;chuyển tài khoản;chuyển tiền |
着替え | TRƯỚC THẾ | sự thay quần áo; thay quần áo; thay |
代替船 | ĐẠI THẾ THUYỀN | tàu thay thế |
代替 | ĐẠI THẾ | sự thay đổi quyền sở hữu; sự thay thế; sự bán nợ |
引替え券 | DẪN THẾ KHOÁN | phiếu đổi |
代替 | ĐẠI THẾ | sự thay đổi quyền sở hữu; sự thay thế; sự bán nợ |
引替え | DẪN THẾ | trao đổi |
交替する | GIAO THẾ | dời đổi |
交替する | GIAO THẾ | thay đổi; thay phiên; thay nhau |
畳替え | ĐIỆP THẾ | việc thay chiếu mới |
交替 | GIAO THẾ | sự thay đổi; thay phiên; thay nhau |
為替相場メカニズム | VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | Cơ chế Tỷ giá Hối đoái |
立替金 | LẬP THẾ KIM | chi phí ứng trước thuê tàu |
為替相場 | VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | tỷ giá hối đoái |
両替する | LƯỠNG THẾ | đổi tiền |
立替 | LẬP THẾ | chi phí ứng trước |
為替手形 | VI THẾ THỦ HÌNH | hối phiếu |
両替 | LƯỠNG THẾ | sự đổi tiền |
為替 | VI THẾ | hối đoái; ngân phiếu |
両替 | LƯỠNG THẾ | đổi tiền |
取り替え | THỦ THẾ | sự đổi lại;sự đổi; sự trao đổi |
切り替え | THIẾT THẾ | sự chuyển mạch; sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi; chuyển mạch; đóng ngắt điện; bẻ ghi; chuyển sang; chuyển; ngắt chuyển;sự thay đổi; sự chuyển đổi; sự thế chỗ; thay đổi; chuyển đổi; thế chỗ; chuyển sang |
する替える | THẾ | đánh tráo |
積み替え約款 | TÍCH THẾ ƯỚC KHOAN | điều khoản chuyển tải |
円為替 | VIÊN VI THẾ | tỷ giá đồng Yên |
振り替え可能通貨 | CHẤN,CHÂN THẾ KHẢ NĂNG THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển dịch |
着せ替え人形 | TRƯỚC THẾ NHÂN HÌNH | búp bê có thể thay quần áo |
振り替え | CHẤN,CHÂN THẾ | sự đổi (tiền); sự thay đổi |
引き替えに | DẪN THẾ | ngược lại |
荷為替手紙 | HÀ VI THẾ THỦ CHỈ | giấy chứng nhận cầm cố |
引き替え | DẪN THẾ | trao đổi |
荷為替手形 | HÀ VI THẾ THỦ HÌNH | hối phiếu chứng từ |
差し替え | SAI THẾ | Sự thay thế |
二交替制労働 | NHỊ GIAO THẾ CHẾ LAO ĐỘNG | Chế độ lao động 2 ca |
塗り替える | ĐỒ THẾ | phá (kỷ lục);sơn lại; sự bôi lại |
立て替える | LẬP THẾ | trả trước; thanh toán trước |
取り替える | THỦ THẾ | đổi lại; thay; đổi;đổi; trao đổi |
クラス替えをする | THẾ | xếp lớp; phân lớp |
内国為替 | NỘI QUỐC VI THẾ | Trao đổi nội tệ |
先物為替取引 | TIÊN VẬT VI THẾ THỦ DẪN | giao dịch ngoại hối kỳ hạn |
先物為替 | TIÊN VẬT VI THẾ | giao dịch ngoại hối kỳ hạn |
直接積替え | TRỰC TIẾP TÍCH THẾ | chuyển tải trực tiếp |
電信為替 | ĐIỆN TÍN VI THẾ | chuyển tiền bằng điện tín;sự truyền điện tín |
直接為替相場 | TRỰC TIẾP VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | biểu thị trực tiếp tỷ giá |
電信振替え | ĐIỆN TÍN CHẤN,CHÂN THẾ | chuyển tiền bằng điện tín |
直接為替 | TRỰC TIẾP VI THẾ | hối đoái trực tiếp |
固定為替相場 | CỔ ĐỊNH VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | ngang giá chính thức |