Hán tự chữ Trung 衷

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TRUNG TÌNH sự thật tâm; cảm xúc bên trong
TRUNG TÂM sự thật tâm
KHỔ TRUNG sự đau lòng; sự tan nát cõi lòng; sự đau đớn trong lòng; nỗi đau
TRIẾT TRUNG sự pha tạp; sự pha trộn;sự thỏa hiệp; sự nhượng bộ;thuyết triết trung; phép triết trung
和洋折 HÒA DƯƠNG TRIẾT TRUNG sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều