Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
中尉 | TRUNG UÝ | trung uý |
中央処理装置 | TRUNG ƯƠNG XỬ,XỨ LÝ TRANG TRỊ | Bộ Điều khiển Trung tâm |
中国現代国際関係研究所 | TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc |
中南米カリブ経済委員会 | TRUNG NAM MỄ KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh |
中中 | TRUNG TRUNG | …mãi mà…;ngay; dễ dàng;rất |
中飯 | TRUNG PHẠN | bữa ăn giữa trưa |
中部 | TRUNG BỘ | miền trung;trung phần;vùng trung bộ |
中華 | TRUNG HOA | Trung Hoa |
中継 | TRUNG KẾ | truyền thanh; truyền hình |
中立国 | TRUNG LẬP QUỐC | nước trung lập |
中流階級 | TRUNG LƯU GIAI CẤP | trung lưu |
中次 | TRUNG THỨ | Vật nối; mấu nối; rơ le |
中支那 | TRUNG CHI NA,NẢ | Đất nước Trung Hoa |
中心 | TRUNG TÂM | lòng;tâm;trung tâm |
中学生 | TRUNG HỌC SINH | học sinh trung học |
中央アジア | TRUNG ƯƠNG | Trung Á |
中国核工業公司 | TRUNG QUỐC HẠCH CÔNG NGHIỆP CÔNG TƯ,TY | Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc |
中南米 | TRUNG NAM MỄ | Trung Nam Mỹ |
中世史 | TRUNG THẾ SỬ | Lịch sử trung cổ |
中風 | TRUNG PHONG | chứng liệt |
中道 | TRUNG ĐẠO | giữa hành trình; giữa chừng; lập trường đứng giữa; không đi theo hướng cực đoan; không đi theo cả chủ nghĩa khoái lạc và chủ nghĩa khổ hạnh (Phật); Lập trường tôn giáo đúng đắn đã vượt ra khỏi sự đối lập giữa sắc và không, đoạn và thường (Phật) |
中腹に | TRUNG PHÚC,PHỤC | Nửa đường (leo lên núi) |
中絶する | TRUNG TUYỆT | ỉm;ỉm đi |
中立化 | TRUNG LẬP HÓA | trung lập hoá |
中流社会 | TRUNG LƯU XÃ HỘI | Giai cấp trung lưu |
中核 | TRUNG HẠCH | bộ phận nhân; lõi; trung tâm |
中指 | TRUNG CHỈ | ngón giữa;ngón tay giữa |
中弛み | TRUNG THỈ | sự lỏng;sự sụt giá |
中学校 | TRUNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường trung học |
中央 | TRUNG ƯƠNG | trung ương |
中国技術輸出入公司 | TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY | Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc |
中刳り盤 | TRUNG KHÔ BÀN | máy doa |
中世 | TRUNG THẾ | thời Trung cổ |
中風 | TRUNG PHONG | chứng liệt;sự trúng gió; sự tê liệt |
中速 | TRUNG TỐC | bánh răng giữa |
中腹 | TRUNG PHÚC,PHỤC | Bị chọc tức; bị xúc phạm |
中絶する | TRUNG TUYỆT | ngắt; đình chỉ |
中立主義 | TRUNG LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa trung lập |
中流意識 | TRUNG LƯU Ý THỨC | sự ý thức bản thân thuộc trung lưu |
中柱 | TRUNG TRỤ | Cột giữa; trụ giữa |
中押し | TRUNG ÁP | Chiến thắng khi trận đấu còn chưa kết thúc |
中庸 | TRUNG DUNG | ôn hoà; điều độ;sự ôn hoà; điều độ |
中学 | TRUNG HỌC | trung học |
中夭 | TRUNG YÊU,YỂU | sự chết trẻ |
中国国際信託投資公司 | TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY | Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc |
中刳り | TRUNG KHÔ | sự doa |
中ヒール | TRUNG | gót cao cỡ trung (giày) |
中風 | TRUNG PHONG | chứng liệt |
中通り | TRUNG THÔNG | Chất lượng bậc trung |
中背 | TRUNG BỐI | chiều cao trung bình |
中絶 | TRUNG TUYỆT | nạo phá thai; nạo hút thai;sự ngắt; sự không tiếp tục tạm thời |
中立 | TRUNG LẬP | trung lập |
中流 | TRUNG LƯU | giữa dòng; giai cấp trung lưu;trung lưu |
中枢神経系統 | TRUNG XU,KHU THẦN KINH HỆ THỐNG | Hệ thống thần kinh trung tâm |
中折り | TRUNG TRIẾT | Bị gấp ở giữa |
中庭 | TRUNG ĐÌNH | sân trong |
中子 | TRUNG TỬ,TÝ | Lõi; vật ở giữa |
中売る | TRUNG MẠI | bán rong |
中国・ASEAN自由貿易地域 | TRUNG QUỐC TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC | Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc |
中分 | TRUNG PHÂN | Nửa; một nửa |
中の兄 | TRUNG HUYNH | anh trai ở giữa |
中頃 | TRUNG KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | Khoảng giữa (về mặt thời gian) |
中途退学 | TRUNG ĐỒ THOÁI,THỐI HỌC | sự bỏ học giữa chừng |
中肉 | TRUNG NHỤC | thịt có chất lượng trung bình |
中細 | TRUNG TẾ | độ tinh vừa (giũa) |
中空 | TRUNG KHÔNG,KHỐNG | trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí) |
中洲 | TRUNG CHÂU | Cồn cát; bãi cát giữa sông |
中枢神経 | TRUNG XU,KHU THẦN KINH | thần kinh trung tâm; thần kinh trung ương |
中手 | TRUNG THỦ | Lúa giữa mùa; rau giữa mùa |
中年者 | TRUNG NIÊN GIẢ | người trung niên |
中央銀行割引歩合 | TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP | suất chiết khấu chính thức |
中売り | TRUNG MẠI | sự bán rong đồ ăn nhẹ trong nhà hát hoặc sân vận động |
中国 | TRUNG QUỐC | nước Trung Quốc; tên một hòn đảo phía Tây Nam Nhật Bản.;Trung Quốc |
中入り | TRUNG NHẬP | Sự gián đoạn |
中に入る | TRUNG NHẬP | xen kẽ |
中隊長 | TRUNG ĐỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG | trung đội trưởng |
中途 | TRUNG ĐỒ | giữa chừng |
中耳炎 | TRUNG NHĨ VIÊM | bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai |
中級 | TRUNG CẤP | trung cấp |
中積み | TRUNG TÍCH | sự xếp hàng ở giữa (boong tàu) |
中波長 | TRUNG BA TRƯỜNG,TRƯỢNG | bước sóng vừa |
中枢性 | TRUNG XU,KHU TÍNH,TÁNH | Trung tâm (hệ thống thần kinh) |
中性紙 | TRUNG TÍNH,TÁNH CHỈ | Giấy trung tính |
中年増 | TRUNG NIÊN TĂNG | phụ nữ sắp đến trung niên |
中央銀行 | TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng trung ương |
中塗り | TRUNG ĐỒ | sơn lớp giữa |
中哲 | TRUNG TRIẾT | Triết học Trung hoa |
中傷する | TRUNG THƯƠNG | gièm pha;gièm xiểm |
中っ腹 | TRUNG PHÚC,PHỤC | Sự giận dữ; sự nổi xung |
中隊 | TRUNG ĐỘI | trung đội |
中退 | TRUNG THOÁI,THỐI | sự bỏ học giữa chừng |
中耳 | TRUNG NHĨ | tai giữa |
中米 | TRUNG MỄ | Trung Mỹ |
中程 | TRUNG TRÌNH | Giữa; nửa đường |
中波 | TRUNG BA | sóng tầm trung; sóng vừa |
中枢 | TRUNG XU,KHU | trung khu; trung tâm |
中性洗剤 | TRUNG TÍNH,TÁNH TẨY TỀ | Thuốc tẩy trung tính |
中年 | TRUNG NIÊN | trung niên |
中央部 | TRUNG ƯƠNG BỘ | khu vực trung tâm |
中塗 | TRUNG ĐỒ | sơn lớp giữa |