Hán | NHẬT- Số nét: 04 – Bộ: NHẬT 日 | |
---|---|---|
ON | ニチ, ジツ | |
KUN | 日 | ひ |
日 | -び | |
日 | -か | |
日 | あ | |
日 | あき | |
日 | いる | |
日 | く | |
日 | くさ | |
日 | こう | |
日 | す | |
日 | たち | |
日 | に | |
日 | にっ | |
日 | につ | |
日 | へ |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
日韓 | NHẬT HÀN | Nhật Hàn |
日記帳 | NHẬT KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG | sổ nhật ký;Sổ tay; sổ ghi chép |
日経新聞 | NHẬT KINH TÂN VĂN | Thời báo kinh tế Nhật Bản |
日用 | NHẬT DỤNG | nhật dụng;Sử dụng hàng ngày |
日没後 | NHẬT MỐT HẬU | Sau hoàng hôn |
日本語能力試験 | NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM | Cuộc thi năng lực tiếng Nhật |
日本書紀 | NHẬT BẢN THƯ KỶ | Nihon-shoki |
日本人論 | NHẬT BẢN NHÂN LUẬN | Thuyết về người Nhật |
日月 | NHẬT NGUYỆT | Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt |
日当 | NHẬT ĐƯƠNG | Lương ngày; lương trả theo ngày |
日夕 | NHẬT TỊCH | ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng |
日刊新聞 | NHẬT SAN TÂN VĂN | báo ngày |
日仏 | NHẬT PHẬT | Nhật Bản và Pháp |
日の入り | NHẬT NHẬP | mặt trời lặn; xế chiều |
日露 | NHẬT LỘ | Nhật Bản và đế chế Nga |
日記 | NHẬT KÝ | nhật ký |
日経 | NHẬT KINH | Thời báo kinh tế Nhật Bản |
日産 | NHẬT SẢN | hãng Nissan; sản lượng hàng ngày |
日没前 | NHẬT MỐT TIỀN | Trước hoàng hôn |
日本語文字 | NHẬT BẢN NGỮ VĂN TỰ | Chữ Nhật; văn tự tiếng Nhật |
日本晴れ | NHẬT BẢN TÌNH | bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây |
日本人観光客が落とす金 | NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM | Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi |
日替わり | NHẬT THẾ | sự đổi theo ngày |
日延べ | NHẬT DIÊN | Sự trì hoãn; sự đình hoãn |
日墨 | NHẬT MẶC | Nhật Bản và Mehicô |
日刊 | NHẬT SAN | nhật san; sự phát hành theo ngày |
日乃丸 | NHẬT NÃI,ÁI HOÀN | cờ Nhật |
日の丸 | NHẬT HOÀN | cờ Nhật |
日陰 | NHẬT ÂM | bóng tối; bóng râm; bóng mát |
日計 | NHẬT KẾ | Bản kê khai chi tiêu của một ngày |
日系米人 | NHẬT HỆ MỄ NHÂN | Người Mỹ gốc Nhật |
日猶同祖論 | NHẬT DO ĐỒNG TỔ LUẬN | giả thuyết về người Do thái và Nhật có chung nguồn gốc tổ tiên |
日没 | NHẬT MỐT | Hoàng hôn |
日本語ワープロ | NHẬT BẢN NGỮ | máy đánh tiếng Nhật |
日本晴 | NHẬT BẢN TÌNH | bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây |
日本人 | NHẬT BẢN NHÂN | người Nhật |
日替り | NHẬT THẾ | sự đổi theo ngày |
日常茶飯事 | NHẬT THƯỜNG TRÀ PHẠN SỰ | Chuyện thường ngày; chuyện xảy ra như cơm bữa |
日増しに | NHẬT TĂNG | ngày ngày; ngày càng ngày |
日出ずる国 | NHẬT XUẤT QUỐC | đất nước Mặt trời mọc |
日中韓越 | NHẬT TRUNG HÀN VIỆT | Nhật Bản – Trung Quốc – Hàn Quốc – Việt Nam |
日に日に | NHẬT NHẬT | ngày lại ngày; hàng ngày |
日録 | NHẬT LỤC | Nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày |
日西辞典 | NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN | Từ điển Nhật – Tây Ban Nha |
日系人 | NHẬT HỆ NHÂN | Người mang dòng máu Nhật Bản |
日独協会 | NHẬT ĐỘC HIỆP HỘI | Hiệp hội Nhật Bản – Đức |
日欧 | NHẬT ÂU | Nhật Bản và Châu Âu |
日本語 | NHẬT BẢN NGỮ | tiếng Nhật |
日本料理 | NHẬT BẢN LIỆU LÝ | Món ăn Nhật Bản |
日本人 | NHẬT BẢN NHÂN | Người Nhật |
日曜版 | NHẬT DIỆU BẢN | Ấn bản phát hành vào chủ Nhật |
日常茶飯 | NHẬT THƯỜNG TRÀ PHẠN | Xảy ra hàng ngày; xảy ra như cơm bữa |
日報 | NHẬT BÁO | báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày |
日出 | NHẬT XUẤT | Bình minh; mặt trời mọc |
日中韓 | NHẬT TRUNG HÀN | Nhật – Trung – Hàn |
日に乾かす | NHẬT CAN,CÀN,KIỀN | phơi nắng |
日銀券 | NHẬT NGÂN KHOÁN | Trái phiếu của Ngân hàng Nhật Bản |
日蝕 | NHẬT THỰC | Hiện tượng Nhật thực (mặt trời bị che khuất);nhật thực |
日系 | NHẬT HỆ | gốc Nhật; hệ thống Nhật |
日独伊 | NHẬT ĐỘC Y | Nhật Bản – Đức – Italia |
日本DNAデータバンク | NHẬT BẢN | Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản |
日本規格協会 | NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI | Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản |
日本文法 | NHẬT BẢN VĂN PHÁP | Ngữ pháp tiếng Nhật |
日本中 | NHẬT BẢN TRUNG | khắp Nhật Bản; suốt Nhật Bản |
日曜日 | NHẬT DIỆU NHẬT | Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật;chúa nhật |
日常生活動作 | NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT ĐỘNG TÁC | Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày |
日和見主義 | NHẬT HÒA KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa cơ hội |
日内周期 | NHẬT NỘI CHU KỲ | chu kỳ trong ngày |
日中友好協会 | NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | Hội hữu nghị Nhật Bản – Trung Quộc |
日ごろ | NHẬT | thông thường; thường thường |
日銀 | NHẬT NGÂN | ngân hàng của Nhật |
日蔭 | NHẬT ẤM | bóng |
日米貿易 | NHẬT MỄ MẬU DỊ,DỊCH | thương mại Nhật Mỹ |
日独 | NHẬT ĐỘC | Nhật-Đức |
日本食 | NHẬT BẢN THỰC | Món ăn Nhật |
日本製 | NHẬT BẢN CHẾ | sự sản xuất tại Nhật |
日本文学 | NHẬT BẢN VĂN HỌC | Nền văn học Nhật Bản |
日本三景 | NHẬT BẢN TAM CẢNH | ba thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản |
日曜大工 | NHẬT DIỆU ĐẠI CÔNG | Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ nhật |
日常生活 | NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT | cuộc sống thường nhật; sinh hoạt đời thường; cuộc sống ngày thường |
日和下駄 | NHẬT HÒA HẠ ĐÀ | guốc đi trong thời tiết khô |
日光浴 | NHẬT QUANG DỤC | sự tắm nắng |
日中 | NHẬT TRUNG | ban nãy |
日が沈む | NHẬT TRẦM | tà dương |
日過ぎに | NHẬT QUÁ | cách …ngày |
日蓮 | NHẬT LIÊN | Nhật liên |
日米安全保障条約 | NHẬT MỄ AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG ĐIỀU ƯỚC | Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ |
日照計 | NHẬT CHIẾU KẾ | máy quang báo |
日本風 | NHẬT BẢN PHONG | phong cách Nhật |
日本薬局方 | NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG | Từ điển dược Nhật Bản |
日本政策投資銀行 | NHẬT BẢN CHÍNH,CHÁNH SÁCH ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng phát triển Nhật Bản |
日本一 | NHẬT BẢN NHẤT | Số một Nhật Bản; nhất ở Nhật Bản |
日曜 | NHẬT DIỆU | Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật |
日常会話 | NHẬT THƯỜNG HỘI THOẠI | Hội thoại hàng ngày |
日和 | NHẬT HÒA | thời tiết |
日光にさらす | NHẬT QUANG | dãi nắng |
日中 | NHẬT TRUNG | thời gian trong ngày; trong ngày |
日々の糧 | NHẬT LƯƠNG | cơm ăn hàng ngày; nhu cầu ngay lập tức |
日運動 | NHẬT VẬN ĐỘNG | sự chuyển động hàng ngày |
日葡辞書 | NHẬT BỒ TỪ THƯ | Từ điển tiếng Nhật – Bồ Đào Nha |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
日米協 | NHẬT MỄ HIỆP | Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ |
日照権 | NHẬT CHIẾU QUYỀN | Quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình |
日本領 | NHẬT BẢN LÃNH,LĨNH | Lãnh thổ Nhật Bản |
日本茶 | NHẬT BẢN TRÀ | chè Nhật Bản;Trà của Nhật (trà xanh) |
日本放送協会 | NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI | Đài truyền hình trung ương Nhật Bản |
日本・中国友好協会 | NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | hội Nhật Trung hữu nghị |
日暮れ | NHẬT MỘ | lúc chạng vạng; lúc chiều tà; lúc xế tà; khi về chiều; lúc mặt trời lặn |
日常 | NHẬT THƯỜNG | ngày thường;thường ngày |
日向 | NHẬT HƯỚNG | ánh nắng |
日光 | NHẬT QUANG | ánh mặt trời;nắng |
日一日と | NHẬT NHẤT NHẬT | ngày lại ngày |
日々 | NHẬT | ngày ngày |
日進月歩 | NHẬT TIẾN,TẤN NGUYỆT BỘ | sự tiến triển vững chắc |
日華 | NHẬT HOA | Nhật Bản và Trung Quốc; Nhật Trung |
日米 | NHẬT MỄ | Nhật-Mỹ |
日照時間 | NHẬT CHIẾU THỜI GIAN | Thời gian mặt trời chiếu sáng |
日本陸上自衛隊 | NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI | Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản |
日本航空 | NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG,KHỐNG | Hãng hàng không Nhật Bản |
日本式 | NHẬT BẢN THỨC | Kiểu Nhật |
日本・ベトナム貿易会 | NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH HỘI | hội mậu dịch Việt Nhật |
日時 | NHẬT THỜI | ngày và giờ |
日帰り | NHẬT QUY | hành trình trong ngày |
日取り | NHẬT THỦ | ngày đã có cuộc hẹn |
日傭取 | NHẬT DONG THỦ | thợ làm công nhật |
日ソ | NHẬT | Nhật-Xô |
日 | NHẬT | mặt trời;ngày |
日輪 | NHẬT LUÂN | Mặt trời; vầng mặt trời |
日英通訳 | NHẬT ANH THÔNG DỊCH | Phiên dịch Nhật – Anh |
日章旗 | NHẬT CHƯƠNG KỲ | Quốc kỳ của Nhật Bản |
日照 | NHẬT CHIẾU | Ánh sáng mặt trời |
日本間 | NHẬT BẢN GIAN | Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami) |
日本舞踊 | NHẬT BẢN VŨ DŨNG | Múa truyền thống Nhật Bản |
日本平 | NHẬT BẢN BÌNH | Đồng bằng Nhật Bản |
日本・ベトナム貿易 | NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH | mây |
日日 | NHẬT NHẬT | Mỗi ngày; hàng ngày; ngày này qua ngày khác |
日帝時代 | NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI | thời kỳ đế quốc Nhật |
日収 | NHẬT THU,THÂU | Thu nhập hàng ngày |
日傘 | NHẬT TẢN | cái dù; cái ô; cái lọng; sự che chở |
日イ親善 | NHẬT THÂN THIỆN | Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel |
日足 | NHẬT TÚC | vị trí mặt trời |
日英 | NHẬT ANH | Nhật-Anh |
日立 | NHẬT LẬP | Hitachi (tên công ty) |
日焼け止めクリーム | NHẬT THIÊU CHỈ | kem chống nắng |
日本銀行 | NHẬT BẢN NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Nhật Bản |
日本脳炎 | NHẬT BẢN NÃO VIÊM | Bệnh viêm não Nhật Bản |
日本学者 | NHẬT BẢN HỌC GIẢ | học giả người Nhật |
日本・ベトナム対外貿易 | NHẬT BẢN ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH | mậu dịch Việt Nhật |
日日 | NHẬT NHẬT | số ngày |
日差し | NHẬT SAI | ánh sáng mặt trời; ánh nắng; tia nắng |
日印関係 | NHẬT ẤN QUAN HỆ | quan hệ Nhật Ấn |
日保ち | NHẬT BẢO | thời gian có thể bảo quản (thức ăn) |
日を間違える | NHẬT GIAN VI | sai ngày |
日豪 | NHẬT HÀO | Nhật Bản – Australia; Nhật-Úc |
日航機 | NHẬT HÀNG CƠ,KY | Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản |
日程変更 | NHẬT TRÌNH BIẾN CANH | đổi hành trình |
日焼け | NHẬT THIÊU | sự rám nắng |
日本酒 | NHẬT BẢN TỬU | rượu Nhật |
日本紙 | NHẬT BẢN CHỈ | giấy Nhật |
日本史 | NHẬT BẢN SỬ | lịch sử Nhật Bản |
日本・ベトナム友好協会 | NHẬT BẢN HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | hội Nhật Việt hữu nghị |
日数はどれだけか | NHẬT SỐ | bao nhiêu ngày |
日射病 | NHẬT XẠ BỆNH,BỊNH | bệnh say nắng |
日印 | NHẬT ẤN | Nhật và Ấn độ; tiếng Nhật-Ấn |
日伯 | NHẬT BÁ | Nhật Bản và Brazil |
日ましに発展する | NHẬT PHÁT TRIỂN | càng ngày càng phát triển |
日豊本線 | NHẬT PHONG BẢN TUYẾN | tuyến đường sắt chính của Nhật Bản |
日航 | NHẬT HÀNG | Hãng hàng không Nhật Bản |
日程 | NHẬT TRÌNH | hành trình;lịch;nhật trình; chương trình trong ngày |
日焼 | NHẬT THIÊU | bị nắng ăn;bị rám nắng;rám nắng |
日本農林規格 | NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH | Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản |
日本画 | NHẬT BẢN HỌA | tranh Nhật |
日本労働組合総評議会 | NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI | Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản |
日本 | NHẬT BẢN | Nhật Bản |
日数 | NHẬT SỐ | số ngày |
日射 | NHẬT XẠ | Bức xạ từ mặt trời |
日南海岸 | NHẬT NAM HẢI NGẠN | Bờ biển Nam Nhật Bản |
日伊辞典 | NHẬT Y TỪ ĐIỂN | từ điển Nhật-Ý |
日ましに増加する | NHẬT TĂNG GIA | càng ngày càng tăng |
日諾 | NHẬT NẶC | Nhật Bản và Nauy |
日舞 | NHẬT VŨ | Điệu múa của Nhật Bản |
日直 | NHẬT TRỰC | trực nhật |
日清戦争 | NHẬT THANH CHIẾN TRANH | Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh |
日本車 | NHẬT BẢN XA | Ô tô của Nhật |
日本猿 | NHẬT BẢN VIÊN | Loài khỉ Nhật Bản |
日本列島 | NHẬT BẢN LIỆT ĐẢO | Quần đảo Nhật Bản |
日本 | NHẬT BẢN | Nhật Bản |
日数 | NHẬT SỐ | số ngày |
日子 | NHẬT TỬ,TÝ | Số ngày |
日勤 | NHẬT CẦN | việc đi làm hàng ngày; ca làm việc ban ngày |
日伊 | NHẬT Y | Nhật bản và Italy; tiếng nhật – tiếng Ý |
日ましに | NHẬT | càng ngày càng… |
日食 | NHẬT THỰC | nhật thực |
日課 | NHẬT KHÓA | bài học hàng ngày; công việc hàng ngày |
日脚 | NHẬT CƯỚC | vị trí mặt trời |
日白 | NHẬT BẠCH | Nhật Bản và Bỉ |
日洪親善 | NHẬT HỒNG THÂN THIỆN | Tình hữu nghị Nhật Bản – Hungary |
日本語.ベトナム語辞典 | NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN | nhật việt từ điển |
日本海 | NHẬT BẢN HẢI | biển Nhật Bản |
日本刀 | NHẬT BẢN ĐAO | kiếm Nhật |
日朝辞典 | NHẬT TRIỀU,TRIỆU TỪ ĐIỂN | Từ điển Nhật – Triều Tiên |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
日教組 | NHẬT GIÁO TỔ | Hiệp hội cán bộ giáo dục Nhật Bản |
日夜 | NHẬT DẠ | ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng |
日加 | NHẬT GIA | Nhật bản và Canada |
日付け | NHẬT PHÓ | sự ghi ngày tháng; sự đề ngày tháng |
日の目 | NHẬT MỤC | Ánh sáng mặt trời |
日頃 | NHẬT KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | thông thường; thường xuyên |
日誌 | NHẬT CHÍ | sổ nhật ký; sổ ghi nhớ |
日給 | NHẬT CẤP | lương ngày;tiền lương công nhật;tiền lương hàng ngày;tiền lương ngày |
日用品 | NHẬT DỤNG PHẨM | đồ dùng hàng ngày;hàng thiết yếu hàng ngày; nhu phẩm thường nhật |
日波 | NHẬT BA | Nhật Bản và Ba Lan |
日本語訳 | NHẬT BẢN NGỮ DỊCH | Bản dịch tiếng Nhật |
日本標準時 | NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI | Giờ chuẩn của Nhật Bản |
日本側 | NHẬT BẢN TRẮC | phía Nhật |
日朝 | NHẬT TRIỀU,TRIỆU | Nhật Bản và Triều Tiên |
日当たり | NHẬT ĐƯƠNG | nơi có ánh nắng mặt trời chiếu |
日外アソシエーツ | NHẬT NGOẠI | Hội Nichigai (nhà xuất bản) |
日刊紙 | NHẬT SAN CHỈ | báo ngày |
日付 | NHẬT PHÓ | ngày tháng;sự ghi ngày tháng; sự đề ngày tháng |
日の出 | NHẬT XUẤT | mặt trời mọc; bình minh |
翌日 | DỰC NHẬT | bữa hôm sau;hôm sau;ngày hôm sau;ngày sau |
曜日 | DIỆU NHẬT | ngày trong tuần |
当日 | ĐƯƠNG NHẬT | ngày hôm đó; ngày được nhắc tới |
今日まで | KIM NHẬT | Cho đến hôm nay |
中日 | TRUNG NHẬT | Trung Nhật |
連日 | LIÊN NHẬT | ngày lại ngày |
終日 | CHUNG NHẬT | cả ngày |
百日草 | BÁCH NHẬT THẢO | Cây hoa bách nhật; cúc zinnia |
来日 | LAI NHẬT | Đến Nhật bản;ngày hôm sau |
昼日中 | TRÚ NHẬT TRUNG | ban ngày; buổi trưa |
命日を献上する | MỆNH NHẬT HIẾN THƯỢNG | cúng giỗ |
前日付け | TIỀN NHẬT PHÓ | đề ngày lùi về trước |
今日まで | KIM NHẬT | cho đến hôm nay; cho tới hôm nay; cho tới nay; cho tới giờ; cho tới ngày nay |
三日月型 | TAM NHẬT NGUYỆT HÌNH | hình bán nguyệt |
近日 | CẬN NHẬT | ngày gần đây; sắp sửa; sắp tới; gần đây; sắp |
純日本風 | THUẦN NHẬT BẢN PHONG | phong cách Nhật bản thuần tuý |
百日病 | BÁCH NHẬT BỆNH,BỊNH | bệnh ho gà |
昨日 | TẠC NHẬT | hôm qua |
延日数 | DIÊN NHẬT SỐ | tổng số ngày |
命日 | MỆNH NHẬT | giỗ;giỗ chạp;kỵ;ngày giỗ |
今日は | KIM NHẬT | xin chào |
三日月 | TAM NHẬT NGUYỆT | trăng lưỡi liềm |
百日咳 | BÁCH NHẬT KHÁI | Chứng ho gà; ho gà |
昨日 | TẠC NHẬT | bữa hôm trước;bữa qua;ngày hôm qua |
向日葵 | HƯỚNG NHẬT QUỲ | Hoa hướng dương |
今日の午後 | KIM NHẬT NGỌ HẬU | chiều nay |
三日月 | TAM NHẬT NGUYỆT | trăng non |
お日様 | NHẬT DẠNG | ông mặt trời |
秋日和 | THU NHẬT HÒA | Tiết trời mùa thu quang đãng |
本日 | BẢN NHẬT | hôm nay |
幾日 | KỶ,KY NHẬT | bao nhiêu ngày |
天日瓦 | THIÊN NHẬT NGÕA | gạch phơi nắng |
向日性 | HƯỚNG NHẬT TÍNH,TÁNH | tính quay về hướng mặt trời (hoa); tính hướng dương |
今日 | KIM NHẬT | ngày nay |
三日ばしか | TAM NHẬT | bệnh ban sởi |
末日 | MẠT NHẬT | ngày cuối (của một tháng) |
天日塩 | THIÊN NHẬT DIÊM | muối phơi khô dưới ánh nắng |
吉日 | CÁT NHẬT | ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt |
初日の出 | SƠ NHẬT XUẤT | bình minh ngày đầu năm |
今日 | KIM NHẬT | bữa nay;hôm nay;ngày hôm nay |
三日 | TAM NHẬT | ba ngày; ngày mùng ba |
訪日 | PHỎNG,PHÓNG NHẬT | chuyến thăm Nhật Bản |
祭日の休み | TẾ NHẬT HƯU | nghỉ lễ |
明日葉 | MINH NHẬT DIỆP | Cây bạch chỉ |
天日塩 | THIÊN NHẬT DIÊM | muối phơi khô dưới ánh nắng |
初日 | SƠ NHẬT | bình minh ngày đầu năm |
何日ですか | HÀ NHẬT | bao nhiêu ngày |
五日 | NGŨ NHẬT | 5 ngày; năm ngày;ngày mồng 5 |
七日 | THẤT NHẬT | 7 ngày;ngày thứ 7 của tháng |
祭日 | TẾ NHẬT | ngày lễ; ngày hội; ngày nghỉ |
明日の朝 | MINH NHẬT TRIỀU,TRIỆU | sáng mai |
平日 | BÌNH NHẬT | ngày thường; hàng ngày |
天日 | THIÊN NHẬT | Mặt trời; ánh sáng mặt trời |
初日 | SƠ NHẬT | ngày đầu tiên; ngày mở đầu |
何日 | HÀ NHẬT | hôm nào;ngày mấy; bao nhiêu ngày;ngày nào |
明日 | MINH NHẬT | bữa hôm sau;bữa sau;ngày hôm sau;ngày mai |
帝日 | ĐẾ NHẬT | Ngày may mắn |
天日 | THIÊN NHẬT | Mặt trời; ánh sáng mặt trời |
反日 | PHẢN NHẬT | ngày chống Nhật |
二日 | NHỊ NHẬT | ngày mùng hai |
親日 | THÂN NHẬT | sự thân Nhật |
祝日 | CHÚC NHẬT | ngày lễ |
期日 | KỲ NHẬT | ngày đã định; kì hạn |
明日 | MINH NHẬT | bữa hôm sau;bữa sau;ngày hôm sau;ngày mai |
厄日 | ÁCH NHẬT | ngày đen đủi; ngày xấu; ngày không may |
六日 | LỘC NHẬT | ngày thứ sáu |
休日出勤手当 | HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG | tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ |
駐日大使 | TRÚ NHẬT ĐẠI SỬ,SỨ | Đại sứ thường trú tại nhật bản |
西日本 | TÂY NHẬT BẢN | Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản |
朝日影 | TRIỀU,TRIỆU NHẬT ẢNH | Tia nắng ban mai |
明日 | MINH NHẬT | bữa hôm sau;bữa sau;ngày mai |
排日 | BÀI NHẬT | sự chống Nhật; sự bài Nhật |
夕日 | TỊCH NHẬT | tà dương; mặt trời ban chiều |
即日 | TỨC NHẬT | cùng ngày |
休日 | HƯU NHẬT | ngày nghỉ |
一日置き | NHẤT NHẬT TRỊ | việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần |
駐日 | TRÚ NHẬT | người ở tại Nhật Bản |
西日 | TÂY NHẬT | sự đang di chuyển về phía tây của mặt trời |
朝日 | TRIỀU,TRIỆU NHẬT | nắng sáng |
対日 | ĐỐI NHẬT | với Nhật Bản (trong các quan hệ) |
在日米国商工会議所 | TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ | Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
半日 | BÁN NHẬT | bán nhật;nửa ngày |
八日 | BÁT NHẬT | ngày tám; mồng tám;tám ngày |
一日中 | NHẤT NHẬT TRUNG | cả ngày;suốt cả ngày;suốt ngày |
悪日 | ÁC NHẬT | Ngày gặp toàn chuyện không may; ngày xui xẻo; ngày không may; ngày đen đủi |
寧日 | NINH NHẬT | Ngày hòa bình |
在日ベトナム居留民 | TẠI NHẬT CƯ LƯU DÂN | việt kiều ở Nhật |
半日 | BÁN NHẬT | Một nửa ngày |
入日 | NHẬP NHẬT | mặt trời lặn |
一日一晩中 | NHẤT NHẬT NHẤT VĂN TRUNG | cả ngày cả đêm |
隔日 | CÁCH NHẬT | cách …ngày;cách nhật |
月日 | NGUYỆT NHẬT | ngày tháng; năm tháng; thời gian |
在日 | TẠI NHẬT | ở Nhật Bản |
十日の菊 | THẬP NHẬT CÚC | sự đến muộn; việc muộn mằn |
今日様 | KIM NHẬT DẠNG | thần Mặt trời |
九日 | CỬU NHẬT | mồng 9; ngày 9; ngày mồng 9; 9 ngày |
一日 | NHẤT NHẬT | ngày mồng 1;ngày một |
毎日 | MỖI NHẬT | hàng ngày;mỗi ngày;mọi ngày;ngày ngày;thường ngày |
月日 | NGUYỆT NHẬT | ngày tháng |
忌日 | KỴ NHẬT | húy nhật |
十日 | THẬP NHẬT | mười ngày;ngày mùng mười;ngày mười |
先日 | TIÊN NHẬT | vài ngày trước; hôm trước |
今日中 | KIM NHẬT TRUNG | nội hôm nay |
中日辞典 | TRUNG NHẬT TỪ ĐIỂN | Từ điển Trung Nhật |
一日 | NHẤT NHẬT | một ngày |
長日植物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NHẬT THỰC VẬT | cây dài ngày; thực vật dài ngày |
翌日明日 | DỰC NHẬT MINH NHẬT | ngày hôm sau |
当日価格 | ĐƯƠNG NHẬT GIÁ CÁCH | bản giá thị trường |
四日 | TỨ NHẬT | bốn ngày; ngày mùng bốn |
元日 | NGUYÊN NHẬT | ngày mùng một Tết; mùng một Tết |
今日中 | KIM NHẬT TRUNG | trong ngày hôm nay; nội trong ngày hôm nay; trong ngày |
中日 | TRUNG NHẬT | Ngày giữa |
一日 | NHẤT NHẬT | một ngày |
金曜日 | KIM DIỆU NHẬT | ngày thứ sáu;thứ sáu |
皆既日食 | GIAI KÝ NHẬT THỰC | Nhật thực toàn phần |
次の日 | THỨ NHẬT | bữa sau |
契約日 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẬT | ngày ký kết hợp đồng |
偶数日 | NGẪU SỐ NHẬT | ngày chẵn |
その日 | NHẬT | bữa hổm;ngày đó;ngày hôm đó |
奇数日 | KỲ SỐ NHẬT | ngày lẻ |
停電日 | ĐINH ĐIỆN NHẬT | ngày mất điện |
来る日も来る日も | LAI NHẬT LAI NHẬT | mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng;ngay lại ngay; ngày qua ngày; hàng ngày |
失効日 | THẤT HIỆU NHẬT | ngày hết hiệu lực |
停泊日計算書 | ĐINH BÁC NHẬT KẾ TOÁN THƯ | bản kê thời gian bốc dỡ |
議事日程 | NGHỊ SỰ NHẬT TRÌNH | chương trình nghị sự |
来る日 | LAI NHẬT | ngày hôm sau; hôm sau |
延べ日数 | DIÊN NHẬT SỐ | tổng số ngày |
到着日 | ĐÁO TRƯỚC NHẬT | ngày đến |
作業日報 | TÁC NGHIỆP NHẬT BÁO | bảng ghi công vịêc hàng ngày |
誕生日を祝いする | ĐẢN SINH NHẬT CHÚC | khánh đản |
発送日 | PHÁT TỐNG NHẬT | ngày gửi |
作業日 | TÁC NGHIỆP NHẬT | ngày làm việc |
ある日 | NHẬT | bữa nọ;hôm nọ;ngày nọ |
誕生日 | ĐẢN SINH NHẬT | ngày sinh;ngày sinh nhật |
発行日 | PHÁT HÀNH,HÀNG NHẬT | ngày phát hành |
年頃日頃 | NIÊN KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ NHẬT KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | Những ngày này |
何曜日 | HÀ DIỆU NHẬT | ngày thứ mấy |
発効日(保険) | PHÁT HIỆU NHẬT BẢO HIỂM | ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm) |
年月日 | NIÊN NGUYỆT NHẬT | năm tháng ngày |
記念日の機会に | KÝ NIỆM NHẬT CƠ,KY HỘI | nhân dịp ngày kỷ niệm |
発効日 | PHÁT HIỆU NHẬT | ngày cấp (chứng từ) |
記念日 | KÝ NIỆM NHẬT | ngày kỉ niệm;ngày kỷ niêm |
祝祭日 | CHÚC TẾ NHẬT | khánh tiết |
木曜日 | MỘC DIỆU NHẬT | ngày thứ năm;thứ năm |
出発日 | XUẤT PHÁT NHẬT | ngày khởi hành;ngày lên đường |
会議日程 | HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH | chương trình hội nghị; chương trình nghị sự; lịch trình hội nghị; chương trình họp |
一昨日 | NHẤT TẠC NHẬT | bữa kia;ngày hôm kia |
火曜日 | HỎA DIỆU NHẬT | thứ ba; ngày thứ ba |
支払日 | CHI PHẤT NHẬT | ngày trả tiền |
工作日程 | CÔNG TÁC NHẬT TRÌNH | lịch công tác |
大晦日 | ĐẠI HỐI NHẬT | đêm ba mươi; ngày ba mươi tết; đêm giao thừa |
二十日ネズミ | NHỊ THẬP NHẬT | chuột nhắt |
一昨日 | NHẤT TẠC NHẬT | hôm kia |
満期日 | MẪN KỲ NHẬT | ngày hết hạn |
履行日 | LÝ HÀNH,HÀNG NHẬT | ngày thực hiện nghĩa vụ |
公休日 | CÔNG HƯU NHẬT | Kỳ nghỉ hợp pháp |
二十日 | NHỊ THẬP NHẬT | ngày hai mươi; hai mươi ngày |
満期日 | MẪN KỲ NHẬT | ngày đến hạn |
明後日 | MINH HẬU NHẬT | ngày kia |
投票日 | ĐẦU PHIẾU NHẬT | Ngày bầu cử; ngày bỏ phiếu |
船積日 | THUYỀN TÍCH NHẬT | ngày bốc;ngày gửi hàng |
決済日 | QUYẾT TẾ NHẬT | ngày thanh toán |
月曜日 | NGUYỆT DIỆU NHẬT | ngày thứ hai;thứ Hai |
明後日 | MINH HẬU NHẬT | bữa mốt;mốt;ngày kia; hai ngày sau |
予定日 | DỰ ĐỊNH NHẬT | ngày dự định |
航海日誌 | HÀNG HẢI NHẬT CHÍ | nhật ký hàng hải; nhật ký đi biển |
水曜日 | THỦY DIỆU NHẬT | ngày thứ tư;thứ tư |
念五日 | NIỆM NGŨ NHẬT | ngày 25 (trong tháng) |
定休日 | ĐỊNH HƯU NHẬT | ngày nghỉ thường kì |
入り日 | NHẬP NHẬT | mặt trời lặn |
開会日 | KHAI HỘI NHẬT | ngày khai trương; ngày khai mạc |
翌翌日 | DỰC DỰC NHẬT | hai hôm sau |
直射日光 | TRỰC XẠ NHẬT QUANG | ánh mặt trời chiếu thẳng |
土曜日 | THỔ DIỆU NHẬT | bảy;ngày thứ bẩy;Thứ bảy |
次の日曜迄 | THỨ NHẬT DIỆU HẤT | Chủ nhật sau |
始業日 | THỦY NGHIỆP NHẬT | ngày khai giảng |
労働日 | LAO ĐỘNG NHẬT | Ngày lao động; ngày làm việc |
引渡し日 | DẪN ĐỘ NHẬT | ngày giao |
お誕生日おめでとうございます | ĐẢN SINH NHẬT | chúc mừng sinh nhật!; chúc sinh nhật vui vẻ! |
秋立つ日 | THU LẬP NHẬT | lập thu |
春分の日 | XUÂN PHÂN NHẬT | ngày xuân phân |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
秋分の日 | THU PHÂN NHẬT | ngày thu phân |
明明後日 | MINH MINH HẬU NHẬT | ngày kìa; 3 ngày sau |
ありし日 | NHẬT | trước đây; quá khứ; ngày đã qua |
木漏れ日 | MỘC LẬU NHẬT | tia nắng mặt trời chiếu qua kẽ lá |
各期末日 | CÁC KỲ MẠT NHẬT | ngày cuối cùng của tháng; ngày cuối kỳ |
木洩れ日 | MỘC DUỆ,TIẾT NHẬT | Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây |
二百十日 | NHỊ BÁCH THẬP NHẬT | Ngày thứ 210 |
一昨昨日 | NHẤT TẠC TẠC NHẬT | hôm kìa |
生年月日 | SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT | ngày tháng năm sinh |
休みの日 | HƯU NHẬT | ngày nghỉ |
二十四日 | NHỊ THẬP TỨ NHẬT | Ngày 24 |
雨天の日 | VŨ THIÊN NHẬT | ngày mưa |
明くる日 | MINH NHẬT | ngày tiếp theo; ngày hôm sau |
子供の日 | TỬ,TÝ CUNG NHẬT | ngày trẻ em (5-5) |
創立記念日 | SÁNG LẬP KÝ NIỆM NHẬT | ngày thành lập |
前から今日まで | TIỀN KIM NHẬT | từ trước đến nay |
天皇誕生日 | THIÊN HOÀNG ĐẢN SINH NHẬT | Ngày sinh của Nhật hoàng |
利子発生日 | LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH NHẬT | ngày tính lãi |
取り消し日(契約) | THỦ TIÊU NHẬT KHẾ,KHIẾT ƯỚC | ngày hủy (hợp đồng) |
社団法人日本電子機械工業会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI | Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |
最終船積日 | TỐI CHUNG THUYỀN TÍCH NHẬT | ngày bốc cuối cùng |
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH | Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản |
仏様の誕生日 | PHẬT DẠNG ĐẢN SINH NHẬT | phật đản |
社団法人全日本シーエム放送連盟 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH | Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản |
四半期の最終日 | TỨ BÁN KỲ TỐI CHUNG NHẬT | Ngày cuối quý |
じゃあまた明日 | MINH NHẬT | hẹn ngày mai gặp lại |
社団法人国際日本語普及協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI | Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật |
目がくらむような日光 | MỤC NHẬT QUANG | nắng chói |