Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
個別販売 | CÁ BIỆT PHIẾN MẠI | bán hàng đến tận tay khách |
個々 | CÁ | từng … một; từng |
個別的予定保険契約 | CÁ BIỆT ĐÍCH DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC | bảo hiểm tạm thời |
個 | CÁ | cái; chiếc;cá nhân |
個別化 | CÁ BIỆT HÓA | sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá |
個体 | CÁ THỂ | cá thể |
個人銀行 | CÁ NHÂN NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng tư nhân |
個人輸出業者 | CÁ NHÂN THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ | hãng xuất khẩu độc quyền |
個人経営 | CÁ NHÂN KINH DOANH,DINH | kinh doanh cá thể |
個人技 | CÁ NHÂN KỸ | kỹ thuật cá nhân |
個人心情 | CÁ NHÂN TÂM TÌNH | nỗi lòng;nỗi niềm;nỗi riêng |
個人店主 | CÁ NHÂN ĐIẾM CHỦ,TRÚ | chủ sở hữu duy nhất |
個人会社 | CÁ NHÂN HỘI XÃ | công ty hữu hạn;công ty tư nhân |
個人の | CÁ NHÂN | cá thể |
個人 | CÁ NHÂN | cá nhân; cá thể;cá nhân; mang tính cá nhân; riêng tư; riêng;kho tư nhân;tư gia |
個性 | CÁ TÍNH,TÁNH | cá tính; tính cách |
個々の階層 | CÁ GIAI TẦNG,TẰNG | từng lớp |
個室 | CÁ THẤT | tư gia |
個々の種類 | CÁ CHỦNG LOẠI | từng loại |
個品運送契約 | CÁ PHẨM VẬN TỐNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê chở |
個々の | CÁ | cá biệt;cá thể |
一個 | NHẤT CÁ | một cái; một cục; một viên |
別個 | BIỆT CÁ | cái khác; ngoài ra;từng cái phân biệt |
家族と個人を守る会 | GIA TỘC CÁ NHÂN THỦ HỘI | Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân |