Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
批評眼 | PHÊ BÌNH NHÃN | con mắt phê bình |
批評家 | PHÊ BÌNH GIA | Nhà phê bình |
批評する | PHÊ BÌNH | kiểm thảo;phê bình |
批評する | PHÊ BÌNH | bình luận |
批評 | PHÊ BÌNH | sự bình luận |
批判的 | PHÊ PHÁN ĐÍCH | một cách phê phán;tính chất phê phán |
批判する | PHÊ PHÁN | phê |
批判 | PHÊ PHÁN | phê phán;sự phê phán; sự phê bình |
批准書 | PHÊ CHUẨN THƯ | thư phê chuẩn |
批准する | PHÊ CHUẨN | duyệt |
批准する | PHÊ CHUẨN | phê chuẩn |
批准 | PHÊ CHUẨN | sự phê chuẩn |
自己批判する | TỰ KỶ PHÊ PHÁN | tự phê bình |
文芸批評 | VĂN NGHỆ PHÊ BÌNH | sự phê bình văn học |
匿名批評 | NẶC DANH PHÊ BÌNH | sự phê bình nặc danh |
厳しい批評 | NGHIÊM PHÊ BÌNH | lời phê bình nghiêm khắc; phê bình nghiêm khắc; chỉ trích nghiêm khắc |