Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
悪名高い | ÁC DANH CAO | Khét tiếng |
地名 | ĐỊA DANH | địa danh |
匿名批評 | NẶC DANH PHÊ BÌNH | sự phê bình nặc danh |
記名投票 | KÝ DANH ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu ký danh |
有名無実 | HỮU DANH VÔ,MÔ THỰC | hữu danh vô thực |
悪名 | ÁC DANH | Danh tiếng xấu; cái tên xấu; tai tiếng |
国名 | QUỐC DANH | tên quốc gia; tên nước |
匿名性 | NẶC DANH TÍNH,TÁNH | Nặc danh |
人名 | NHÂN DANH | nhân mạng;tên người ; danh tánh |
記名する | KÝ DANH | biên tên;ghi tên |
町名 | ĐINH DANH | tên phố |
有名になる | HỮU DANH | hiển danh;lừng danh;nức danh;thành danh |
悪名 | ÁC DANH | Danh tiếng xấu; cái tên xấu; tai tiếng |
匿名 | NẶC DANH | sự nặc danh |
虚名 | HƯ DANH | hư danh |
有名な歌手 | HỮU DANH CA THỦ | danh ca |
御名御璽 | NGỰ DANH NGỰ TỶ,TỈ | con dấu của nhà vua; ấn triện; ngọc tỷ; triện |
功名 | CÔNG DANH | công danh |
有名な歌 | HỮU DANH CA | danh ca |
御名 | NGỰ DANH | tên hiệu của vua; tên hiệu |
唱名 | XƯỚNG DANH | xướng danh |
別名 | BIỆT DANH | bí danh; biệt hiệu;biệt danh |
著名 | TRỮ,TRƯỚC DANH | sự trứ danh;trứ danh; nổi tiếng |
有名な教師 | HỮU DANH GIÁO SƯ | danh sư |
偽名する | NGỤY DANH | trá danh |
芳名録 | PHƯƠNG DANH LỤC | sách dùng cho khách du lịch |
有名な | HỮU DANH | danh;danh tiếng;lẫy lừng;nổi danh;nổi tiếng |
尊名 | TÔN DANH | quí danh |
品名 | PHẨM DANH | tên vật phẩm; tên hàng |
偽名 | NGỤY DANH | mạo danh;ngụy danh |
高名な | CAO DANH | cao danh |
芳名 | PHƯƠNG DANH | danh thơm; danh tiếng tốt |
有名 | HỮU DANH | hữu danh;sự nổi tiếng;nổi tiếng; có danh |
実名 | THỰC DANH | tên thật |
命名する | MỆNH DANH | đặt tên |
高名 | CAO DANH | sự nổi tiếng; sự hữu danh; nổi tiếng;nổi tiếng; có danh vọng |
船名 | THUYỀN DANH | tên tàu |
無名戦士 | VÔ,MÔ DANH CHIẾN SỸ,SĨ | chiến sĩ vô danh |
書名 | THƯ DANH | bút danh; đầu đề; tít; tiêu đề |
宛名 | UYỂN,UYÊN DANH | bí ẩn;bí danh;tên và địa chỉ người nhận |
命名 | MỆNH DANH | mệnh danh |
俗名 | TỤC DANH | tên tục |
題名 | ĐỀ DANH | nhan đề;tên (sách, bài hát.v.v…) |
署名(権)者 | THỰ DANH QUYỀN GIẢ | người có quyền ký |
無名 | VÔ,MÔ DANH | sự vô danh; sự không ký tên; sự không có tên người sản xuất;vô danh; không ký tên; không có tên người sản xuất |
除名する | TRỪ DANH | xóa tên |
会員名簿 | HỘI VIÊN DANH BỘ | danh sách hội viên |
泰西名画 | THÁI TÂY DANH HỌA | danh họa Phương Tây |
銘菓名曲 | MINH QUẢ DANH KHÚC | danh ca |
通り名 | THÔNG DANH | Tên chung |
商品名 | THƯƠNG PHẨM DANH | tên hàng |
著書名 | TRỮ,TRƯỚC THƯ DANH | Tác giả |
片仮名 | PHIẾN GIẢ DANH | chữ katakana; chữ cứng (tiếng Nhật) |
無記名証券 | VÔ,MÔ KÝ DANH CHỨNG KHOÁN | chứng khoán vô danh |
平仮名 | BÌNH GIẢ DANH | lối viết thảo; lối viết hiragana |
無記名株式 | VÔ,MÔ KÝ DANH HẬU,CHU THỨC | cổ phiêu vô danh |
あだ名 | DANH | tên hiệu; biệt danh |
無記名投票 | VÔ,MÔ KÝ DANH ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu vô ký danh |
借り名 | TÁ DANH | tên người mượn |
普通名詞 | PHỔ THÔNG DANH TỪ | Danh từ chung |
宗教名 | TÔN,TÔNG GIÁO DANH | pháp danh |
呼び名 | HÔ DANH | tên gọi; tên thường gọi |
作り名 | TÁC DANH | Bí danh; bút danh |
合格者名 | HỢP CÁCH GIẢ DANH | tên thí sinh trúng tuyển; tên người đỗ; tên thí sinh đỗ |
振り仮名 | CHẤN,CHÂN GIẢ DANH | những kana được gắn theo chữ ghi ý; từ ghi cách đọc |
受領人名 | THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH NHÂN DANH | tên người nhận |
送り仮名 | TỐNG GIẢ DANH | chữ kana viết sau chữ Hán để hoàn thành cách đọc một chữ |
来客芳名録 | LAI KHÁCH PHƯƠNG DANH LỤC | số ghi của khách |
人称代名詞 | NHÂN XƯNG,XỨNG ĐẠI DANH TỪ | Đại từ nhân xưng |
疑問代名詞 | NGHI VẤN ĐẠI DANH TỪ | đại từ nghi vấn |
商工人名緑 | THƯƠNG CÔNG NHÂN DANH LỤC | danh bạ thương nhân |
不朽の名作 | BẤT HỦ DANH TÁC | tác phẩm bất hủ |
特殊合名会社 | ĐẶC THÙ HỢP DANH HỘI XÃ | hội buôn dự phần |
品文句名簿 | PHẨM VĂN CÚ DANH BỘ | danh sách |
ドメイン名紛争処理方針 | DANH PHÂN TRANH XỬ,XỨ LÝ PHƯƠNG CHÂM | Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền |
メンバーを除名する | TRỪ DANH | Bãi miễn thành viên |
ベトナム労働総連名 | LAO ĐỘNG TỔNG LIÊN DANH | Tổng liên đoàn lao động VN |
iển thị cách đọc