Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
堤防をつくる | ĐỀ PHÒNG | đắp đê |
堤防 | ĐỀ PHÒNG | đê điều;đê; đập |
堤燈 | ĐỀ ĐĂNG | đèn lồng |
堤 | ĐỀ | bờ đê |
突堤 | ĐỘT ĐỀ | Đê tránh sóng; đê chắn sóng |
防波堤 | PHÒNG BA ĐỀ | đê ngăn sóng; đê chắn sóng |