Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
天神地祇 | THIÊN THẦN ĐỊA KÌ,CHI | các thần ở trên trời và trái đất; thiên tiên và địa tiên |
名勝地 | DANH THẮNG ĐỊA | thắng cảnh;thắng địa |
借り地 | TÁ ĐỊA | đất thuê; đất cho thuê |
天神地祇 | THIÊN THẦN ĐỊA KÌ,CHI | các thần ở trên trời và trái đất; thiên tiên và địa tiên |
震災地 | CHẤN TAI ĐỊA | vùng có thảm họa động đất |
農牧地 | NÔNG MỤC ĐỊA | trang trại |
工業地帯 | CÔNG NGHIỆP ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | khu công nghiệp |
天変地異 | THIÊN BIẾN ĐỊA DỊ | Tai họa thiên nhiên; đại hồng thủy |
住宅地 | TRÚ,TRỤ TRẠCH ĐỊA | địa hạt; khu vực; quận huyện; khu |
殖民地 | THỰC DÂN ĐỊA | thuộc địa |
揚げ地ファイナル条件 | DƯƠNG ĐỊA ĐIỀU KIỆN | điều kiện quyết định số lượng tại cảng dỡ |
受験地獄 | THỤ,THỌ NGHIỆM ĐỊA NGỤC | kì thi gian khổ như địa ngục; địa ngục thi cử |
空き地 | KHÔNG,KHỐNG ĐỊA | đất trống |
所番地 | SỞ PHIÊN ĐỊA | địa chỉ |
受領地点 | THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH ĐỊA ĐIỂM | nơi nhận |
防衛地帯 | PHÒNG VỆ ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | vành đai phòng thủ |
租借地 | TÔ TÁ ĐỊA | đất cho thuê |
所在地 | SỞ TẠI ĐỊA | khu vực sở tại; vị trí |
居住地 | CƯ TRÚ,TRỤ ĐỊA | bản;nơi cư trú; nơi sinh sống; nơi thường trú;thổ cư |
原産地点 | NGUYÊN SẢN ĐỊA ĐIỂM | nơi để hàng |
仕向地 | SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA | cảng đích |
高燥地 | CAO TÁO ĐỊA | nơi khô ráo |
自由地域 | TỰ DO ĐỊA VỰC | vùng tự do |
禁止地域 | CẤM CHỈ ĐỊA VỰC | cấm địa |
原産地正目所 | NGUYÊN SẢN ĐỊA CHÍNH MỤC SỞ | giấy chứng nơi sản xuất |
開放地区 | KHAI PHÓNG ĐỊA KHU | vùng giải phóng |
自由地区 | TỰ DO ĐỊA KHU | khu tự do |
意気地 | Ý KHÍ ĐỊA | chí khí; ý chí |
寝心地 | TẨM TÂM ĐỊA | Cảm giác khi nằm ngủ |
原産地保護呼称 | NGUYÊN SẢN ĐỊA BẢO HỘ HÔ XƯNG,XỨNG | Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ |
駐屯地 | TRÚ ĐỒN,TRUÂN ĐỊA | nơi đồn trú |
開墾地 | KHAI KHẨN ĐỊA | đất khai khẩn; đất khai hoang |
着心地 | TRƯỚC TÂM ĐỊA | Cảm giác khi mặc quần áo |
植民地貿易 | THỰC DÂN ĐỊA MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán thuộc địa |
実験地点 | THỰC NGHIỆM ĐỊA ĐIỂM | thí điểm |
原産地 | NGUYÊN SẢN ĐỊA | nước hàng đi |
人心地 | NHÂN TÂM ĐỊA | Sự ý thức |
食い意地 | THỰC Ý ĐỊA | tính háu ăn; háu ăn |
婦人の地位を高める | PHỤ NHÂN ĐỊA VỊ CAO | nâng cao vị trí của phụ nữ |
酸性土地 | TOAN TÍNH,TÁNH THỔ ĐỊA | đồng chua |
出入国地点 | XUẤT NHẬP QUỐC ĐỊA ĐIỂM | Cửa khẩu |
引渡し地 | DẪN ĐỘ ĐỊA | nơi giao |
女性の地位向上協会 | NỮ TÍNH,TÁNH ĐỊA VỊ HƯỚNG THƯỢNG HIỆP HỘI | Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ |
非軍事地区 | PHI QUÂN SỰ ĐỊA KHU | khu phi quân sự |
不動の地位 | BẤT ĐỘNG ĐỊA VỊ | vững chân |
非武装地帯 | PHI VŨ,VÕ TRANG ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | Khu Phi quân sự |
等高線地図 | ĐĂNG CAO TUYẾN ĐỊA ĐỒ | hình vẽ do phép vẽ địa đình |
支払い地 | CHI PHẤT ĐỊA | nơi trả tiền |
工業団地 | CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA | khu công nghiệp |
住み心地 | TRÚ,TRỤ TÂM ĐỊA | nơi ở thuận tiện |
船積錨地 | THUYỀN TÍCH MIÊU ĐỊA | bến bốc |
仕向け地の変更(用船) | SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA BIẾN CANH DỤNG THUYỀN | đổi nơi đến (thuê tàu) |
仕向け地 | SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA | nơi đến |
肥沃な土地 | PHI ỐC THỔ ĐỊA | đất màu |
娘たちと地域のための開発・教育プログラム | NƯƠNG ĐỊA VỰC KHAI PHÁT GIÁO DỤC | Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng |
引き受け地 | DẪN THỤ,THỌ ĐỊA | nơi chấp nhận |
痩せた土地 | xxx THỔ ĐỊA | đồng chua |
レース生地 | SINH ĐỊA | vải lót |
政府所在地 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ SỞ TẠI ĐỊA | bản cư |
水田利用地 | THỦY ĐIỀN LỢI DỤNG ĐỊA | đìa |
ウール生地 | SINH ĐỊA | len dạ |
自由貿易地域 | TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC | khu vực mậu dịch Tự do |
欧州経済地域 | ÂU CHÂU KINH TẾ ĐỊA VỰC | Khu vực Kinh tế Châu Âu |
自国の土地 | TỰ QUỐC THỔ ĐỊA | đất nước mình |
風光明媚の地 | PHONG QUANG MINH MỊ ĐỊA | Nơi có phong cảnh đẹp |
カンボジア地域経済開発協会 | ĐỊA VỰC KINH TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI | Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia |
ASEAN地域フォーラム | ĐỊA VỰC | Diễn đàn Khu vực ASEAN |
コンビナート地区 | ĐỊA KHU | khu liên hợp |
アジア太平洋地域 | THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC | khu vực Châu Á – Thái Bình Dương |
藍色掛かった生地 | LAM SẮC QUẢI SINH ĐỊA | Vải nhuộm màu chàm |
ASEAN投資地域 | ĐẦU TƯ ĐỊA VỰC | Khu vực Đầu tư ASEAN |
少数民族及び山地委員会 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CẬP SƠN ĐỊA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban dân tộc và miền núi |
ASEAN自由貿易地域 | TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC | Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN |
中国・ASEAN自由貿易地域 | TRUNG QUỐC TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC | Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc |
行政に関するアジア太平洋地域機関 | HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH QUAN THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC CƠ,KY QUAN | Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương |