Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
引渡しの一般条件 | DẪN ĐỘ NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN | điều kiện chung giao hàng |
中等平均品質条件 | TRUNG ĐĂNG BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | phẩm chất bình quân khá |
ストライキ危険条項 | NGUY HIỂM ĐIỀU HẠNG | điều khoản đình công, bạo động và dân biến |
現場渡し(貿易条件) | HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN | giao tại chỗ (điều kiện buôn bán) |
気候変動枠組み条約締約国会議 | KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ | Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu |
重量過不足認用条件 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG QUÁ BẤT TÚC NHẬN DỤNG ĐIỀU KIỆN | dung sai trọng lượng |
揚げ地ファイナル条件 | DƯƠNG ĐỊA ĐIỀU KIỆN | điều kiện quyết định số lượng tại cảng dỡ |
手数料込みCIF条件 | THỦ SỐ LIỆU VÀO ĐIỀU KIỆN | điều kiện CiF cộng hoa hồng |
契約無効の申し立て条項 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP ĐIỀU HẠNG | điều khoản hủy hợp đồng |
特定通常兵器使用禁止制限条約 | ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định |
絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約 | TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng |