Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
理学 | LÝ HỌC | khoa học tự nhiên |
無学 | VÔ,MÔ HỌC | thất học;vô học |
大学技術管理協会 | ĐẠI HỌC KỸ THUẬT QUẢN LÝ HIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp |
光学繊維 | QUANG HỌC TIỆM DUY | sợi quang học |
漢学 | HÁN HỌC | hán học |
武学 | VŨ,VÕ HỌC | Khoa học quân sự |
大学の卒業の試験に合格する | ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM HỢP CÁCH | đại đăng khoa |
医学部 | I,Y HỌC BỘ | trường đại học y; khoa y |
共学 | CỘNG HỌC | sự học chung |
光学機械 | QUANG HỌC CƠ,KY GIỚI | máy quang học |
工学部 | CÔNG HỌC BỘ | khoa kỹ thuật công nghiệp |
大学 | ĐẠI HỌC | đại học;trường đại học |
哲学者 | TRIẾT HỌC GIẢ | triết gia;triết nhân |
医学用語 | I,Y HỌC DỤNG NGỮ | từ chuyên môn y học; thuật ngữ y học; từ chuyên môn về ngành y; từ chuyên ngành y |
光学 | QUANG HỌC | Quang học |
研学 | NGHIÊN HỌC | sự học tập; sự nghiên cứu |
独学する | ĐỘC HỌC | tự học |
工学者 | CÔNG HỌC GIẢ | kỹ sư |
好学 | HIẾU,HẢO HỌC | sự thích học; lòng ham mê học hỏi; thích học; ham mê học hỏi; thích học hỏi; cầu thị |
夜学 | DẠ HỌC | lớp học ban đêm |
哲学か | TRIẾT HỌC | nhà triết học |
医学生 | I,Y HỌC SINH | y sinh |
入学願書 | NHẬP HỌC NGUYỆN THƯ | Hồ sơ nhập học |
休学する | HƯU HỌC | nghỉ học |
篤学の士 | ĐỐC HỌC SỸ,SĨ | người nhiệt tâm với học hành; người siêng năng học hành |
独学 | ĐỘC HỌC | sự tự học |
工学科 | CÔNG HỌC KHOA | khoa kỹ thuật |
女学生 | NỮ HỌC SINH | nữ sinh |
哲学 | TRIẾT HỌC | triết;triết học |
医学卒後研修認定委員会 | I,Y HỌC TỐT HẬU NGHIÊN TU NHẬN ĐỊNH ỦY VIÊN HỘI | Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa |
入学難 | NHẬP HỌC NẠN,NAN | Những khó khăn khi thi vào trường |
休学 | HƯU HỌC | sự nghỉ học |
農学 | NÔNG HỌC | Nông học |
見学する | KIẾN HỌC | tham quan với mục đích học tập; tham quan; quan sát |
篤学 | ĐỐC HỌC | siêng đọc sách;sự chăm chỉ; sự siêng năng |
督学官 | ĐỐC HỌC QUAN | thanh tra giáo dục |
浅学 | THIỂN HỌC | hiểu biết nông cạn; thiển cận;sự hiểu biết nông cạn; sự thiển cận;thiển học |
工学士 | CÔNG HỌC SỸ,SĨ | kỹ sư |
奨学金 | TƯỞNG HỌC KIM | học bổng |
向学心 | HƯỚNG HỌC TÂM | Lòng hiếu học |
医学 | I,Y HỌC | y học |
入学金 | NHẬP HỌC KIM | Phí nhập học |
仏学 | PHẬT HỌC | Phật học |
雑学 | TẠP HỌC | Kiến thức hỗn hợp |
転学 | CHUYỂN HỌC | sự chuyển học |
見学 | KIẾN HỌC | tham quan với mục đích học tập; tham quan |
美学的 | MỸ,MĨ HỌC ĐÍCH | Thẩm mỹ; mỹ học |
新学期 | TÂN HỌC KỲ | học kỳ mới |
工学 | CÔNG HỌC | môn kỹ thuật công nghiệp |
奨学生 | TƯỞNG HỌC SINH | sinh viên có học bổng |
同学生 | ĐỒNG HỌC SINH | bạn đồng học |
化学調味料 | HÓA HỌC ĐIỀU VỊ LIỆU | mì chính; bột ngọt |
入学試験 | NHẬP HỌC THI NGHIỆM | kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh |
美学 | MỸ,MĨ HỌC | mỹ học |
科学者 | KHOA HỌC GIẢ | nhà khoa học; nhà nghiên cứu |
法学部 | PHÁP HỌC BỘ | khoa luật |
文学賞 | VĂN HỌC THƯỞNG | giải thưởng văn học |
復学 | PHỤC HỌC | sự trở lại trường học |
奨学する | TƯỞNG HỌC | khuyến học |
化学薬品 | HÓA HỌC DƯỢC PHẨM | thuốc tây |
入学者 | NHẬP HỌC GIẢ | Người mới nhập học; học sinh mới |
科学技術省 | KHOA HỌC KỸ THUẬT TỈNH | Bộ Khoa học và Công nghệ |
留学生 | LƯU HỌC SINH | du học sinh;lưu học sinh; học sinh du học |
法学 | PHÁP HỌC | luật học |
文学者 | VĂN HỌC GIẢ | nhà văn;văn nhân |
小学生 | TIỂU HỌC SINH | học sinh tiểu học |
化学肥料 | HÓA HỌC PHI LIỆU | phân bón hóa học;phân hóa học |
入学考査 | NHẬP HỌC KHẢO TRA | Kỳ kiểm tra nhập học |
進学する | TIẾN,TẤN HỌC | học lên đại học |
藩学 | PHIÊN HỌC | trường học cho con của các võ sĩ samurai |
科学・技術・環境省 | KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀN CẢNH TỈNH | Bộ khoa học công nghệ và môi trường |
留学する | LƯU HỌC | lưu học; du học |
文学史 | VĂN HỌC SỬ | lịch sử văn học;văn học sử |
小学校 | TIỂU HỌC HIỆU,GIÁO | tiểu học;trường tiểu học |
在学 | TẠI HỌC | đang học |
史学者 | SỬ HỌC GIẢ | sử gia |
化学繊維 | HÓA HỌC TIỆM DUY | tơ hóa học |
入学生 | NHẬP HỌC SINH | Học sinh mới nhập trường; sinh viên mới nhập trường |
進学 | TIẾN,TẤN HỌC | sự học lên đại học; học lên đại học |
薬学大学 | DƯỢC HỌC ĐẠI HỌC | đại học dược khoa |
科学アカデミー | KHOA HỌC | viện hàn lâm khoa học |
留学 | LƯU HỌC | du học;sự lưu học; sự du học |
文学作品 | VĂN HỌC TÁC PHẨM | tác phẩm văn học |
史学 | SỬ HỌC | sử học |
化学合成 | HÓA HỌC HỢP THÀNH | hóa hợp |
入学志願者 | NHẬP HỌC CHI NGUYỆN GIẢ | Thí sinh; người nộp đơn xin nhập học |
薬学 | DƯỢC HỌC | dược học |
科学 | KHOA HỌC | hóa học;khoa học |
熱学 | NHIỆT HỌC | nhiệt học |
文学・環境学会 | VĂN HỌC HOÀN CẢNH HỌC HỘI | Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường |
化学兵器 | HÓA HỌC BINH KHÍ | vũ khí hóa học |
入学式 | NHẬP HỌC THỨC | Lễ khai giảng; lễ nhập học |
儒学者 | NHO HỌC GIẢ | đồ Nho;người theo Nho học |
音声学 | ÂM THANH HỌC | âm thanh học; âm học; ngữ âm học |
薬剤学 | DƯỢC TỀ HỌC | dược liệu học |
経済学者 | KINH TẾ HỌC GIẢ | nhà kinh tế học |
私立学校 | TƯ LẬP HỌC HIỆU,GIÁO | trường tư; trường dân lập |
生物学 | SINH VẬT HỌC | sinh vật học |
熱化学 | NHIỆT HÓA HỌC | nhiệt hóa |
気象学 | KHÍ TƯỢNG HỌC | khí tượng học |