Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
悔やむ | HỐI | đau buồn (vì ai đó chết); đau buồn; buồn bã; buồn;hối hận; hối tiếc; tiếc nuối; ăn năn; ân hận |
悔み状 | HỐI TRẠNG | thư chia buồn |
悔み | HỐI | lời chia buồn |
悔いる | HỐI | ăn năn; hối hận; hối lỗi |
悔い | HỐI | sự ăn năn; sự hối hận; sự hối lỗi; sự sám hối; sự ân hận; ăn năn; hối hận; hối lỗi; sám hối; ân hận |
悔悟 | HỐI NGỘ | sám hối;sự ăn năn; sự hối lỗi; ăn năn; hối lỗi; sự ân hận; ân hận |
悔恨 | HỐI HẬN | sự hối hận; hối hận; sự ăn năn; ăn năn; sự ân hận; ân hận |
後悔する | HẬU HỐI | ăn năn; ân hận; hối lỗi; hối hận;hối cải |
後悔する | HẬU HỐI | hối hận; ăn năn; hối lỗi; ân hận |
後悔している | HẬU HỐI | ân hận |
後悔 | HẬU HỐI | cải hối;sự hối hận; sự ăn năn; sự hối lỗi; sự ân hận; hối hận; ăn năn; hối lỗi; ân hận |
お悔やみをいう | HỐI | chia buồn |
懺悔 | SÁM HỐI | sám hối |
罪を悔悟する | TỘI HỐI NGỘ | sám tội |