Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
啓蒙運動 | KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG | phong trào ánh sáng |
啓蒙 | KHẢI MÔNG | sự khai hóa; sự mở mang thoát khỏi mông muội; sự vỡ lòng |
啓示 | KHẢI THỊ | sự soi rạng; sự mặc khải; rạng rỡ; soi rạng |
啓発する | KHẢI PHÁT | mở mang (tri thức) |
啓発 | KHẢI PHÁT | sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng; mở mang tri thức; bồi dưỡng kiến thức; nâng cao ý thức; mở mang hiểu biết |
拝啓 | BÀI KHẢI | kính gửi |
天啓 | THIÊN KHẢI | đền thờ linh thiêng;lời tiên tri; lời sấm truyền;sự soi rạng (của các thánh thần) |