Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
袖口 | TỤ KHẨU | cổ tay áo |
人口調査 | NHÂN KHẨU ĐIỀU TRA | Điều tra nhân khẩu; sự điều tra dân số; điều tra dân số |
無口 | VÔ,MÔ KHẨU | ít nói;kín miệng;kín tiếng;sự ít nói |
悪口を言う | ÁC KHẨU NGÔN | chửi;nói xấu |
人口統計 | NHÂN KHẨU THỐNG KẾ | sự thông kê nhân khẩu; thông kê nhân khẩu |
陰口 | ÂM KHẨU | sự nói xấu; sự nói xấu sau lưng; nói xấu; nói xấu sau lưng |
蛇口(水道の) | XÀ KHẨU THỦY ĐẠO | vòi nước |
火口湖 | HỎA KHẨU HỒ | hồ tạo bởi miệng núi lửa; hồ núi lửa |
悪口する | ÁC KHẨU | bôi lem |
南口 | NAM KHẨU | đường về phương Nam |
人口密集率 | NHÂN KHẨU MẶT TẬP XUẤT | mật độ nhân khẩu |
開口部 | KHAI KHẨU BỘ | ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng |
蛇口 | XÀ KHẨU | rô-bi-nê; vòi nước |
火口 | HỎA KHẨU | Miệng núi lửa |
悪口 | ÁC KHẨU | đay |
北口 | BẮC KHẨU | lối vào phía bắc; cổng phía bắc; cổng bắc |
人口密度 | NHÂN KHẨU MẶT ĐỘ | mật độ dân số;mật độ nhân khẩu |
閉口 | BẾ KHẨU | sự câm miệng; sự nín lặng; sự chịu đựng |
艙口検査報告書 | THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ | biên bản giám định khoang |
滝口 | LANG KHẨU | đỉnh thác |
悪口 | ÁC KHẨU | xấu mồm; sự nói xấu |
利口 | LỢI KHẨU | lanh lợi; mồm mép;sự mồm mép; sự ngoa ngoắt; sự chua ngoa; sự láu lỉnh |
人口問題 | NHÂN KHẨU VẤN ĐỀ | Vấn đề dân cư |
門口 | MÔN KHẨU | cửa cổng; cửa ra vào |
艙口検定 | THƯƠNG KHẨU KIỂM ĐỊNH | giám định khoang |
港口 | CẢNG KHẨU | Lối vào bến cảng; cửa vào cảng |
悪口 | ÁC KHẨU | sự nói xấu về ai đó |
出口 | XUẤT KHẨU | cổng ra;cửa ra;lối ra |
人口動態統計 | NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ | thông kê động thái nhân khẩu |
艙口封鎖検査報告書 | THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ | biên bản giám định khoang |
海口 | HẢI KHẨU | hải khẩu |
人口動態 | NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI | động thái nhân khẩu |
艙口封鎖 | THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA | niêm phong khoang |
河口 | HÀ KHẨU | cửa sông |
広口 | QUẢNG KHẨU | miệng rộng (bình) |
人口 | NHÂN KHẨU | dân số; số dân;nhân khẩu |
緘口 | GIAM KHẨU | sự giữ yên lặng; giữ yên lặng |
河口 | HÀ KHẨU | cửa sông |
内口 | NỘI KHẨU | cửa sau |
辛口 | TÂN KHẨU | cay;có vị muối; mặn;gay gắt; khắc nghiệt;sự gay gắt; sự khắc nghiệt; gay gắt; khắc nghiệt;vị mặn |
糸口 | MỊCH KHẨU | đầu mối chỉ; nút chỉ; bước đầu; manh mối; đầu mối |
川口 | XUYÊN KHẨU | Cửa sông |
入口 | NHẬP KHẨU | cổng vào;cửa vào; lối vào;sự bắt đầu |
中口 | TRUNG KHẨU | Cổng chính;đường kính cỡ trung |
軟口蓋 | NHUYỄN KHẨU CÁI | Ngạc mềm |
窓口 | SONG KHẨU | cửa bán vé |
東口 | ĐÔNG KHẨU | cửa Đông; lối vào phía Đông |
山口県 | SƠN KHẨU HUYỆN | Yamaguchi Ken |
秋口 | THU KHẨU | Bắt đầu mùa thu |
早口 | TẢO KHẨU | sự nhanh mồm |
一口話 | NHẤT KHẨU THOẠI | chuyện đùa; chuyện tiếu lâm |
傷口 | THƯƠNG KHẨU | miệng vết thương; vết thương |
一口 | NHẤT KHẨU | một miếng |
風口 | PHONG KHẨU | nơi hút gió; ống hút gió |
西口 | TÂY KHẨU | Cổng phía tây |
疵口 | TỲ KHẨU | miệng vết thương; vết thương |
坑口 | KHANH KHẨU | Cửa lò; cửa hầm |
一口 | NHẤT KHẨU | hớp |
非常口 | PHI THƯỜNG KHẨU | cửa ra khẩn cấp; cửa thoát hiểm;lối thoát |
犬の口 | KHUYỂN KHẨU | mõm chó |
合い口 | HỢP KHẨU | Bạn đồng phòng; bạn thân |
お猪口 | TRƯ KHẨU | chén nhỏ; chén uống rượu; tách |
電話口 | ĐIỆN THOẠI KHẨU | ống nói của điện thoại |
袋の口を絞る | ĐẠI KHẨU GIẢO | kéo khóa túi |
出入口 | XUẤT NHẬP KHẨU | cửa ra vào |
逃げ口上 | ĐÀO KHẨU THƯỢNG | Câu trả lời thoái thác; câu trả lời có ý né tránh |
逃げ口 | ĐÀO KHẨU | cửa thoát hiểm; lý do lý trấu; lý do thoái thác |
中央口 | TRUNG ƯƠNG KHẨU | cổng chính |
入り口を監視する | NHẬP KHẨU GIÁM THỊ | gác cổng |
上り口 | THƯỢNG KHẨU | cửa lên; đường lên |
躙り口 | xxx KHẨU | cửa vào phòng trà đạo |
小利口 | TIỂU LỢI KHẨU | thông minh; lanh lợi; lém lỉnh |
入り口 | NHẬP KHẨU | cửa vào; lối vào; cổng vào |
馬の口 | MÃ KHẨU | mõm ngựa |
登山口 | ĐĂNG SƠN KHẨU | cửa lên núi |
改札口 | CẢI TRÁT KHẨU | cổng soát vé |
宵の口 | TIÊU KHẨU | lúc sẩm tối; lúc chập tối; khi màn đêm buông xuống |
働き口 | ĐỘNG KHẨU | việc chưa có người làm; việc chưa có người giao |
飲み口 | ẨM KHẨU | vòi |
登り口 | ĐĂNG KHẨU | cửa lên; đường lên |
排気口 | BÀI KHÍ KHẨU | cửa thải; cửa xả |
売れ口 | MẠI KHẨU | bán rao |
手で口をかくす | THỦ KHẨU | bụm miệng |
仲人口 | TRỌNG NHÂN KHẨU | sự nói tốt về người khác |
顎鬚と口髭 | NGẠC TU KHẨU TÌ | râu ria |
国家人口家族計画委員会 | QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình |
憎まれ口 | TẮNG KHẨU | những lời lẽ lời nói đáng ghét |
過剰人口 | QUÁ HỨA,THẶNG NHÂN KHẨU | số dân thặng dư; dân số dư thừa; dân số thặng dư |
悪たれ口 | ÁC KHẨU | sự ác khẩu |
出入り口 | XUẤT NHẬP KHẨU | cửa ra vào |
差し出口 | SAI XUẤT KHẨU | Nhận xét vô lễ |
水を一口飲む | THỦY NHẤT KHẨU ẨM | uống một hớp nước |
上がり口 | THƯỢNG KHẨU | Cổng vào |
証人の口述 | CHỨNG NHÂN KHẨU THUẬT | khẩu cung |
現金出納口 | HIỆN KIM XUẤT NẠP KHẨU | két |
アフタ性口内炎 | TÍNH,TÁNH KHẨU NỘI VIÊM | chứng viêm miệng |
証券総合口座 | CHỨNG KHOÁN TỔNG HỢP KHẨU TỌA | Tài khoản quản lý tiền mặt |
20歳以下人口 | TUẾ DĨ HẠ NHÂN KHẨU | dân số dưới 20 tuổi |
おうむのように口まねする | KHẨU | nói như vẹt |