Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
喫煙 | KHIẾT YÊN | sự hút thuốc |
喫する | KHIẾT | gặp; chịu;uống |
喫茶質 | KHIẾT TRÀ CHẤT | phòng trà |
喫茶店 | KHIẾT TRÀ ĐIẾM | quán cà phê; quán trà; quán nước; tiệm giải khát; quán giải khát |
喫煙室 | KHIẾT YÊN THẤT | phòng hút thuốc |
非喫煙者 | PHI KHIẾT YÊN GIẢ | người không hút thuốc |
満喫する | MẪN KHIẾT | có đủ; thỏa thích |
満喫 | MẪN KHIẾT | sự có đủ; sự thỏa thích |