Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
寛ぐ | KHOAN | nghỉ ngơi; thư giãn |
寛容 | KHOAN UNG,DONG | bao dong;bao dung;sự khoan dung; sự độ lượng; rộng lượng; khoan dung;khoan dung; độ lượng |
寛大な | KHOAN ĐẠI | đại lượng;dễ dãi;rộng lượng;rộng rãi |
寛大 | KHOAN ĐẠI | rộng rãi; thoáng; phóng khoáng;sự rộng rãi; sự rộng lượng; sự khoan hồng; sự dễ dãi; sự buông thả; rộng rãi; rộng lượng; khoan hồng; dễ dãi; buông thả |
寛厳 | KHOAN NGHIÊM | nhu và cương; sự dễ tính và nghiêm nghị; sự dễ tính và nghiêm khắc |
寛厚 | KHOAN HẬU | sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần;tử tế; tốt; ân cần |
不寛容 | BẤT KHOAN UNG,DONG | sự không dung thứ |