Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
堅苦しい | KIỆN KHỔ | câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng |
堅持する | KIỆN TRÌ | kiên trì; giữ vững |
堅持 | KIỆN TRÌ | sự kiên trì; kiên trì |
堅実な | KIỆN THỰC | vững chắc |
堅実 | KIỆN THỰC | chắc chắn; thiết thực;sự chắc chắn; sự vững chắc; chắc chắn; vững chắc; chắc |
堅塩 | KIỆN DIÊM | muối hột |
堅塁 | KIỆN LŨY | pháo đài; đồn luỹ; thành trì |
堅固な | KIỆN CỔ | bền vững;chắc;chắc bền;chắc nịch;chặt;vững;vững bền;vững vàng |
堅固 | KIỆN CỔ | sự vững chắc; sự vững vàng; sự kiên định; sự cứng rắn;vững chắc; kiên định; vững vàng; cứng rắn |
堅さ | KIỆN | sự cứng; sự vững chắc; sự kiên quyết; sự khó khăn |
堅い意志 | KIỆN Ý CHI | kiên chí |
堅い | KIỆN | cứng; vững vàng; vững chắc |
手堅い | THỦ KIỆN | chắc chắn; đáng tin cậy;ổn định (tình hình thị trường) |
中堅 | TRUNG KIỆN | người có vị trí trụ cột; đội quân do chủ tướng chỉ huy |