Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
芽 | NHA | búp;mầm;mầm mống |
芽生える | NHA SINH | đâm;đọt |
芽生え | NHA SINH | mầm mống; mầm; sự nảy sinh |
芽キャベツ | NHA | cải Bruxen |
芽が出る | NHA XUẤT | đâm chồi;nảy lộc;nảy mầm |
肉芽 | NHỤC NHA | Sự kết hạt (ở thực vật);Sự kết hạt (ở thực vật), khối u |
発芽する | PHÁT NHA | nảy mầm |
発芽 | PHÁT NHA | sự nảy mầm |
新芽 | TÂN NHA | Mầm mới; chồi mới |
摘芽 | TRÍCH NHA | việc tỉa bớt chồi thừa |
お芽出度い | NHA XUẤT ĐỘ | sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng; ngu ngốc; ngu dại |
麦芽 | MẠCH NHA | mạch nha |
若芽 | NHƯỢC NHA | mầm non |
木の芽 | MỘC NHA | chồi;mầm cây |
竹の新芽 | TRÚC TÂN NHA | búp măng |