Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
若死にする | NHƯỢC TỬ | chết trẻ; chết sớm |
若い農婦 | NHƯỢC NÔNG PHỤ | thôn nữ |
若死に | NHƯỢC TỬ | sự chết trẻ; sự chết yểu |
若い時代 | NHƯỢC THỜI ĐẠI | hậu bối |
若枝 | NHƯỢC CHI | cành non |
若い女性 | NHƯỢC NỮ TÍNH,TÁNH | thanh nữ |
若木 | NHƯỢC MỘC | cây non |
若い | NHƯỢC | bé;bé bỏng;choai choai;chưa có kinh nghiệm; non nớt;ít tuổi;nhỏ;nhỏ tuổi;non nớt;non trẻ;trẻ tuổi;trẻ; trẻ trung |
若手 | NHƯỢC THỦ | người tuổi trẻ sức lực cường tráng |
若々しい | NHƯỢC | trẻ trung đầy sức sống |
若干 | NHƯỢC CAN | ít nhiều;một số; một chút; một vài;sự ít nhiều |
若布 | NHƯỢC BỐ | rau nhược bố |
若夫婦 | NHƯỢC PHU PHỤ | vợ chồng trẻ |
若人 | NHƯỢC NHÂN | người trẻ |
若しも | NHƯỢC | nếu; giả sử; ví như |
若返る | NHƯỢC PHẢN | trẻ lại |
若しくは | NHƯỢC | hoặc là; hay là |
若葉 | NHƯỢC DIỆP | lá non |
若しかすると | NHƯỢC | hoặc là; có thể là; vạn nhất |
若草 | NHƯỢC THẢO | cỏ non |
若しかしたら | NHƯỢC | hoặc là; có thể là; vạn nhất |
若芽 | NHƯỢC NHA | mầm non |
若し | NHƯỢC | giả sử |
若者 | NHƯỢC GIẢ | chàng;gã;giới trẻ; lớp trẻ; người trẻ tuổi;trai;trai tráng;trai trẻ |
若さ | NHƯỢC | sự trẻ trung |
若白髪 | NHƯỢC BẠCH PHÁT | tóc hoa râm |
若くなる | NHƯỢC | trẻ lại |
老若 | LÃO NHƯỢC | mọi lứa tuổi; thuộc mọi lứa tuổi; già trẻ |
老若 | LÃO NHƯỢC | già trẻ;mọi lứa tuổi; già trẻ |
年若 | NIÊN NHƯỢC | Trẻ; trẻ tuổi |
全く若い | TOÀN NHƯỢC | trẻ măng |
まだ若い | NHƯỢC | còn trẻ |
美しい若者 | MỸ,MĨ NHƯỢC GIẢ | điển trai |
泰然自若 | THÁI NHIÊN TỰ NHƯỢC | bình tĩnh; điềm tĩnh;nhanh trí |