Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
出品する | XUẤT PHẨM | trưng bày; triển lãm |
用品 | DỤNG PHẨM | đồ dùng |
残品(保険) | TÀN PHẨM BẢO HIỂM | hàng còn lại (bảo hiểm) |
景品付き電子ゲーム | CẢNH PHẨM PHÓ ĐIỆN TỬ,TÝ | Trò chơi điện tử có thưởng |
商品損害クレーム | THƯƠNG PHẨM TỔN HẠI | khiếu nại tổn thất hàng hoá |
商品を宣伝する | THƯƠNG PHẨM TUYÊN TRUYỀN | rao hàng |
出品 | XUẤT PHẨM | sự trưng bày; sự triển lãm; trưng bày; triển lãm |
残品 | TÀN PHẨM | hàng còn lại |
廃品 | PHẾ PHẨM | phế phẩm |
商品所有権 | THƯƠNG PHẨM SỞ HỮU QUYỀN | quyền sở hữu hàng hoá |
商品を取引する | THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN | chào hàng |
作品 | TÁC PHẨM | bản đàn;tác phẩm |
高気品 | CAO KHÍ PHẨM | bảo bối |
輸入品 | THÂU NHẬP PHẨM | hàng nhập;hàng nhập cảng;hàng nhập khẩu;mặt hàng nhập khẩu |
美術品 | MỸ,MĨ THUẬT PHẨM | sản phẩm nghệ thuật |
生鮮品 | SINH TIÊN PHẨM | hàng dễ hỏng;hàng động vật sống |
平均品質 | BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT | phẩm chất bình quân;phẩm chất trung bình |
通貨品倉庫 | THÔNG HÓA PHẨM THƯƠNG KHỐ | kho hàng chuyển tiếp |
軽量品 | KHINH LƯỢNG PHẨM | hàng nhẹ |
見本品 | KIẾN BẢN PHẨM | hàng mẫu |
国製品 | QUỐC CHẾ PHẨM | hàng nội hóa |
付属品 | PHÓ THUỘC PHẨM | đồ phụ tùng;dụng phẩm |
食料品 | THỰC LIỆU PHẨM | thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn |
通貨品 | THÔNG HÓA PHẨM | hàng quá cảnh |
軍需品 | QUÂN NHU PHẨM | quân dụng; hàng hóa dùng cho quân đội; đồ quân dụng |
結束品 | KẾT THÚC PHẨM | hàng đóng bao |
国産品 | QUỐC SẢN PHẨM | hàng nội;hàng trong nước;nội hóa;quốc sản |
半製品 | BÁN CHẾ PHẨM | bán thành phẩm;hàng chế biến công nghệ phẩm;nửa thành phẩm |
免税品輸入申告書 | MIỄN THUẾ PHẨM THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ | giấy khai hàng miễn thuế |
通常品質 | THÔNG THƯỜNG PHẨM CHẤT | phẩm chất thông dụng |
経営品目 | KINH DOANH,DINH PHẨM MỤC | mặt hàng kinh doanh |
献納品 | HIẾN NẠP PHẨM | vật hiến tặng |
標準品質 | TIÊU CHUẨN PHẨM CHẤT | phẩm chất tiêu chuẩn |
担保品 | ĐẢM BẢO PHẨM | hàng cầm cố |
工芸品 | CÔNG NGHỆ PHẨM | Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ |
商業品質 | THƯƠNG NGHIỆP PHẨM CHẤT | phẩm chất thương mại |
医薬品 | I,Y DƯỢC PHẨM | đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh;dược liệu |
免税品リスト | MIỄN THUẾ PHẨM | danh mục hàng miễn thuế |
交換品 | GIAO HOÁN PHẨM | vật phẩm trao đổi; hàng hóa trao đổi |
輸送品目録 | THÂU TỐNG PHẨM MỤC LỤC | bản kê hàng chuyên chở |
車用品 | XA DỤNG PHẨM | phụ tùng ô tô |
特級品 | ĐẶC CẤP PHẨM | hàng cao cấp |
化粧品 | HÓA TRANG PHẨM | hóa trang phẩm;mỹ phẩm;phấn sáp;phấn son |
免税品 | MIỄN THUẾ PHẨM | hàng miễn thuế |
乳製品 | NHŨ CHẾ PHẨM | sản phẩm chế biến từ sữa;sản phẩm sữa |
上質品 | THƯỢNG CHẤT PHẨM | thượng phẩm |
輸送品 | THÂU TỐNG PHẨM | hàng chuyên chở |
贈呈品 | TẶNG TRÌNH PHẨM | tặng vật |
装飾品 | TRANG SỨC PHẨM | đồ trang sức |
特産品輸出業者 | ĐẶC SẢN PHẨM THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ | hãng xuất khẩu đặc sản |
化成品 | HÓA THÀNH PHẨM | hóa chất |
贈与品 | TẶNG DỮ,DỰ PHẨM | tặng vật |
箱罪品 | TƯƠNG,SƯƠNG TỘI PHẨM | hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ) |
特産品 | ĐẶC SẢN PHẨM | Sản phẩm đặc biệt |
林産品 | LÂM SẢN PHẨM | lâm sản |
技芸品 | KỸ NGHỆ PHẨM | nghệ phẩm |
工作品 | CÔNG TÁC PHẨM | sản phẩm |
贅沢品 | CHUẾ TRẠCH PHẨM | xa xôi |
特定品 | ĐẶC ĐỊNH PHẨM | hàng cá biệt hóa |
展覧品 | TRIỂN LÃM PHẨM | hàng triển lãm |
劣等品質 | LIỆT ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất loại xấu |
優秀品質 | ƯU TUÙ PHẨM CHẤT | phẩm chất cao cấp |
主要品 | CHỦ,TRÚ YẾU PHẨM | hàng chủ lực |
輸出品質 | THÂU XUẤT PHẨM CHẤT | phẩm chất xuất khẩu |
質入品 | CHẤT NHẬP PHẨM | hàng cầm cố |
芸術品 | NGHỆ THUẬT PHẨM | tác phẩm nghệ thuật |
窃盗品 | THIẾT ĐẠO PHẨM | hàng mất trộm |
手工品 | THỦ CÔNG PHẨM | hàng thủ công |
展示品 | TRIỂN THỊ PHẨM | hàng triển lãm |
加工品 | GIA CÔNG PHẨM | sản phẩm đã gia công; sản phẩm đã chế biến; sản phẩm gia công; hàng gia công; sản phẩm chế biến; hàng chế biến |
輸出品目録 | THÂU XUẤT PHẨM MỤC LỤC | bản lược khai hàng xuất |
密輸品 | MẶT THÂU PHẨM | hàng lậu |
副葬品 | PHÓ TÀNG PHẨM | vật tuẫn táng; vật được chôn theo |
附属品 | PHỤ THUỘC PHẨM | phụ tùng kèm theo |
輸出品目 | THÂU XUẤT PHẨM MỤC | danh mục chính thức hàng hóa xuất khẩu;mặt hàng xuất khẩu |
注文品 | CHÚ VĂN PHẨM | hàng đặt |
服飾品 | PHỤC SỨC PHẨM | đồ trang sức |
中等品質 | TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất trung bình |
鉄製品 | THIẾT CHẾ PHẨM | đồ sắt |
輸出品 | THÂU XUẤT PHẨM | hàng xuất;hàng xuất cảng;hàng xuất khẩu;mặt hàng xuất khẩu |
貴重品 | QUÝ TRỌNG,TRÙNG PHẨM | vật phẩm quý báu; đồ quý giá; đồ quý báu; vật quý; vật báu; đồ quý; tiền bạc nữ trang… |
船積品質条件 | THUYỀN TÍCH PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất khi bốc |
盟外品 | MINH NGOẠI PHẨM | hàng ngoài hiệp hội |
最高品質 | TỐI CAO PHẨM CHẤT | phẩm chất loại một;phẩm chất tốt nhất |
外国品 | NGOẠI QUỐC PHẨM | hàng ngoại hóa |
到着品質条件 | ĐÁO TRƯỚC PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất khi đến |
中等品 | TRUNG ĐĂNG PHẨM | phẩm chất bình quân khá |
酪製品 | LẠC CHẾ PHẨM | sản phẩm chế biến từ bơ sữa |
貯蔵品 | TRỮ TÀNG PHẨM | hàng lưu kho |
舶来品 | BẠC LAI PHẨM | hàng nhập khẩu |
戦利品 | CHIẾN LỢI PHẨM | chiến lợi phẩm |
変質品 | BIẾN CHẤT PHẨM | hàng hả hơi;hàng mất phẩm chất;hàng ôi |
保税品輸送 | BẢO THUẾ PHẨM THÂU TỐNG | chuyên chở hàng nợ thuế |
並製品 | TỊNH CHẾ PHẨM | Sản phẩm có chất lượng trung bình |
輸入品船荷証券 | THÂU NHẬP PHẨM THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN | vận đơn hàng nhập |
象徴品質 | TƯỢNG TRƯNG PHẨM CHẤT | phẩm chất tượng trưng |
更生品 | CANH SINH PHẨM | hàng tái chế; hàng tái sinh |
必需品 | TẤT NHU PHẨM | mặt hàng nhu yếu; nhu yếu phẩm |
保税品輸出許可書 | BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất kho hải quan |
高級品質 | CAO CẤP PHẨM CHẤT | phẩm chất cao cấp |