Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
微分方程式 | VI PHÂN PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình vi phân |
区分する | KHU PHÂN | chia cắt;khu biệt |
充分支出できる | SUNG PHÂN CHI XUẤT | đủ tiêu |
糖分 | ĐƯỜNG PHÂN | lượng đường |
時分 | THỜI PHÂN | giờ phút |
微分学 | VI PHÂN HỌC | Phép tính vi phân |
大分 | ĐẠI PHÂN | đáng kể; đáng chú ý; nhiều; khá |
区分 | KHU PHÂN | sự phân chia; sự phân loại; sự sắp loại; phân chia; phân loại; sắp loại; sắp xếp |
充分に | SUNG PHÂN | sung mãn |
二分木 | NHỊ PHÂN MỘC | cây nhị phân |
随分 | TÙY PHÂN | cực độ; cực kỳ; vô cùng; rất nhiều; quá;sự cực độ; sự cực kỳ; sự vô cùng; rất nhiều |
見分ける | KIẾN PHÂN | phân biệt; làm rõ (cái đúng cái sai, mặt xấu mặt tốt…) |
春分の日 | XUÂN PHÂN NHẬT | ngày xuân phân |
当分 | ĐƯƠNG PHÂN | như hiện tại |
大分 | ĐẠI PHÂN | nhiều; rất; khá; đáng kể |
充分な重量 | SUNG PHÂN TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG | đủ cân |
二分 | NHỊ PHÂN | Chia đôi; sự chia đôi |
見分け | KIẾN PHÂN | sự phân biệt; sự làm rõ |
春分 | XUÂN PHÂN | xuân phân |
弟分 | ĐỄ,ĐỆ PHÂN | người mà mình coi như em trai |
多分…でしょう | ĐA PHÂN | có lẽ |
充分な | SUNG PHÂN | đủ;đủ dùng;khoái;khoái trá;mãn nguyện |
中分 | TRUNG PHÂN | Nửa; một nửa |
鉄分 | THIẾT PHÂN | chất sắt |
押分ける | ÁP PHÂN | lay tỉnh |
引分け | DẪN PHÂN | sự hòa (tỷ số); sự ngang điểm |
多分 | ĐA PHÂN | đa phần; rất nhiều; rất lớn |
充分する | SUNG PHÂN | đầy đủ; thỏa mãn |
等分する | ĐĂNG PHÂN | chia thành phần bằng nhau; chia đều |
水分 | THỦY PHÂN | sự thủy phân; hơi ẩm; hơi nước |
手分けする | THỦ PHÂN | phân công; chia công việc |
塩分 | DIÊM PHÂN | lượng muối |
充分 | SUNG PHÂN | đầy đủ;sự đầy đủ |
配分法 | PHỐI PHÂN PHÁP | phương pháp phân phối |
等分 | ĐĂNG PHÂN | phần bằng nhau; sự chia đều |
気分転換する | KHÍ PHÂN CHUYỂN HOÁN | thay dổi không khí |
手分け | THỦ PHÂN | sự phân chia lao động; sự phân công lao động; phân chia |
幾分 | KỶ,KY PHÂN | một chút; hơi hơi |
均分 | QUÂN PHÂN | sự chia đều; chia đều |
余分の髪を刈る | DƯ PHÂN PHÁT NGẢI | tỉa tóc |
配分する | PHỐI PHÂN | phân phát; phân phối |
気分が悪い | KHÍ PHÂN ÁC | khó chịu;nôn nao |
成分約款 | THÀNH PHÂN ƯỚC KHOAN | điều khoản viết |
年分 | NIÊN PHÂN | Số lượng theo năm |
処分する | XỬ,XỨ PHÂN | xét xử;xử trí |
余分 | DƯ PHÂN | phần thừa; phần thêm;thặng;thặng số;thừa; thêm |
配分 | PHỐI PHÂN | sự phân phát; sự phân phối |
積分学 | TÍCH PHÂN HỌC | tích phân học |
気分 | KHÍ PHÂN | tâm tình; tâm tư; tinh thần |
成分 | THÀNH PHÂN | thành phần |
処分する | XỬ,XỨ PHÂN | giải quyết; bỏ đi; phạt; tống khứ đi |
何分 | HÀ PHÂN | dù sao; xin mời |
部分的全損 | BỘ PHÂN ĐÍCH TOÀN TỔN | mất nguyên kiện;mất trọn một phần |
自分自身 | TỰ PHÂN TỰ THÂN | bản thân |
積分 | TÍCH PHÂN | tích phân |
処分 | XỬ,XỨ PHÂN | sự giải quyết; sự bỏ đi; sự phạt; sự tống khứ đi; sự trừng phạt |
仕分け | SĨ,SỸ PHÂN | phân loại hàng hoá |
一分二十秒 | NHẤT PHÂN NHỊ THẬP MIẾU | 1 phút 20 giây |
正常分娩 | CHÍNH THƯỜNG PHÂN VÃN,MIỄN | đỡ đẻ ngôi chỏm; sự đỡ đẻ thông thường |
定量分析 | ĐỊNH LƯỢNG PHÂN TÍCH | Sự phân tích định lượng |
今月分 | KIM NGUYỆT PHÂN | phần trong tháng |
髪を分ける | PHÁT PHÂN | chải |
欧州分子生物学研究所 | ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu |
定性分析 | ĐỊNH TÍNH,TÁNH PHÂN TÍCH | Phân tích định tính |
よく分かる | PHÂN | hiểu rõ |
選り分ける | TUYỂN PHÂN | phân loại |
構成分子 | CẤU THÀNH PHÂN TỬ,TÝ | thành phần;thành phần cấu thành |
二項分布 | NHỊ HẠNG PHÂN BỐ | Phân phối nhị thức |
経済分析局 | KINH TẾ PHÂN TÍCH CỤC,CUỘC | Văn phòng phân tích kinh tế |
申し分無い | THÂN PHÂN VÔ,MÔ | sự không có sự chống đối; không có sự bất bình hay chỉ trích |
栄養分 | VINH DƯỠNG PHÂN | chất bổ |
微量分析 | VI LƯỢNG PHÂN TÍCH | Sự phân tích vi mô |
夫婦分かれをする | PHU PHỤ PHÂN | rẽ duyên |
二等分線 | NHỊ ĐĂNG PHÂN TUYẾN | Đường phân giác |
電気分解 | ĐIỆN KHÍ PHÂN GIẢI | Sự điện giải; sự điện phân |
経営分野 | KINH DOANH,DINH PHÂN DÃ | lĩnh vực kinh doanh |
申し分のない | THÂN PHÂN | sự không có sự chống đối; không có sự bất bình hay chỉ trích |
微積分 | VI TÍCH PHÂN | phép vi tích phân |
天体分光術 | THIÊN THỂ PHÂN QUANG THUẬT | kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể |
共に分け合う | CỘNG PHÂN HỢP | san sẻ |
二等分 | NHỊ ĐĂNG PHÂN | Sự chia đôi (đoạn thẳng, góc, số lượng v.v.) |
約半分 | ƯỚC BÁN PHÂN | khoảng một nửa |
大部分 | ĐẠI BỘ PHÂN | đại bộ phận; phần lớn |
かき分ける | PHÂN | xô đẩy đến bước đường cùng; xô đẩy; ùn đẩy; đẩy |
言い分 | NGÔN PHÂN | giải thích; lý do lý trấu; phân trần; giãi bày; cớ; biện hộ |
お裾分け | CƯ,CỨ PHÂN | sự phân chia; sự phân bổ |
粘液分泌腺 | NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nước dãi |
滋養分 | TƯ DƯỠNG PHÂN | chất dinh dưỡng |
粘液分泌腺 | NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nước dãi |
測り分ける | TRẮC PHÂN | đong |
製品分配制度投資 | CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ ĐẦU TƯ | chế độ chia sản phẩm đầu tư |
不可分 | BẤT KHẢ PHÂN | không thể phân chia;việc không thể phân chia |
製品分配制度 | CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ | chế độ chia sản phẩm |
引き分け | DẪN PHÂN | hoà; huề; ngang điểm |
不十分 | BẤT THẬP PHÂN | không đầy đủ; không hoàn toàn;sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn |
不充分 | BẤT SUNG PHÂN | không đầy đủ; không hoàn toàn;sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn |
薬の分量 | DƯỢC PHÂN LƯỢNG | liều thuốc |
積極分子 | TÍCH CỰC PHÂN TỬ,TÝ | phần tử tích cực |
品質分類 | PHẨM CHẤT PHÂN LOẠI | phân loại phẩm chất |
三権分立 | TAM QUYỀN PHÂN LẬP | tam quyền phân lập |