Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
坊主刈り | PHƯỜNG CHỦ,TRÚ NGẢI | cắt trọc |
坊主 | PHƯỜNG CHỦ,TRÚ | cu tí;hòa thượng; tăng lữ |
坊ちゃん | PHƯỜNG | bé; cu tí; bé con; cu con |
坊さん | PHƯỜNG | hòa thượng |
寝坊する | TẨM PHƯỜNG | ngủ dậy muộn |
寝坊 | TẨM PHƯỜNG | việc ngủ dậy muộn |
凸坊 | ĐỘT PHƯỜNG | thằng bé tinh quái; thằng bé tinh nghịch |
僧坊 | TĂNG PHƯỜNG | thầy chùa;thầy tu |
お坊っちゃん | PHƯỜNG | con trai |
お坊さん | PHƯỜNG | ông sư; nhà sư;thầy chùa |
海坊主 | HẢI PHƯỜNG CHỦ,TRÚ | Quái vật biển; con rùa xanh |
朝寝坊 | TRIỀU,TRIỆU TẨM PHƯỜNG | dậy muộn (vào buổi sáng) |
赤ん坊 | XÍCH PHƯỜNG | em bé sơ sinh |
生臭坊主 | SINH XÚ PHƯỜNG CHỦ,TRÚ | Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật (ăn những thức ăn bị cấm) |
朝寝坊する | TRIỀU,TRIỆU TẨM PHƯỜNG | dậy muộn (vào buổi sáng) |
吝ちん坊 | LẬN PHƯỜNG | người keo kiệt; người bủn xỉn; kẻ keo xỉn; kẻ ky bo |
隠れん坊 | ẨN PHƯỜNG | trò ú tim |
けちん坊 | PHƯỜNG | người keo kiệt; người bủn xỉn |