Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
衰微 | SUY VI | sự suy tàn; sự sa sút; sự suy vi |
衰弱した | SUY NHƯỢC | ẻo lả |
衰弱 | SUY NHƯỢC | bệnh suy nhược;sự suy yếu; sự suy nhược; suy yếu; suy nhược |
衰亡 | SUY VONG | sự suy vong; suy vong |
衰える | SUY | sa sút;trở nên yếu; yếu đi; tàn tạ; suy nhược; suy tàn |
衰退期 | SUY THOÁI,THỐI KỲ | thời kỳ suy vong |
衰退する | SUY THOÁI,THỐI | đồi trụy |
老衰 | LÃO SUY | tình trạng lão suy; sự suy yếu do tuổi già |
盛衰 | THỊNH SUY | thịnh và suy; sự lên và xuống; sự thăng trầm |
神経衰弱 | THẦN KINH SUY NHƯỢC | suy nhược thần kinh |