Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
傘立て | TẢN LẬP | cái giá để ô; giá treo ô |
傘下 | TẢN HẠ | dưới ô dù; sự dưới chướng; sự nép bóng |
傘をさす | TẢN | che dù |
傘 | TẢN | cái ô;dù;ô; cái ô |
日傘 | NHẬT TẢN | cái dù; cái ô; cái lọng; sự che chở |
雨傘 | VŨ TẢN | ô che mưa |
鉄傘 | THIẾT TẢN | cái chao bằng sắt |
落下傘部隊 | LẠC HẠ TẢN BỘ ĐỘI | quân nhảy dù |
落下傘軍隊 | LẠC HẠ TẢN QUÂN ĐỘI | quân nhảy dù |
落下傘兵 | LẠC HẠ TẢN BINH | lính nhảy dù |
電灯の傘 | ĐIỆN ĐĂNG TẢN | chao đèn |
こうもり傘 | TẢN | ô; cái ô |