[kanji] Chữ Hán tự: TĂNG 増

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
大する TĂNG ĐẠI banh ra
大する TĂNG ĐẠI mở rộng; tăng thêm; khuyếch trương
TĂNG ĐẠI sự mở rộng; sự tăng thêm; sự khuyếch trương
加する TĂNG GIA gia tăng; thêm vào
TĂNG GIA sự gia tăng; sự thêm vào
TĂNG LOÁT sự in thêm; bản in thêm
進する TĂNG TIẾN,TẤN tăng tiến; nâng cao
値保険 TĂNG TRỊ BẢO HIỂM đơn bảo hiểm giá trị tăng
TĂNG TIẾN,TẤN sự tăng tiến; sự nâng cao
価額保険証券 TĂNG GIÁ NGẠCH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm giá trị tăng
TĂNG ĐINH việc tăng thêm và sửa lại (ấn bản)
やす TĂNG làm tăng lên; làm hơn
TĂNG THUẾ sự tăng thuế
TĂNG làm tăng lên; làm hơn
TĂNG SẢN sự tăng thêm của sản xuất
TĂNG hơn; thêm; gia tăng;thích (cái gì) hơn;việc hơn; sự gia tăng; sự thêm
減する TĂNG GIẢM tăng giảm
える TĂNG gia tăng;tăng lên
TĂNG GIẢM sự tăng giảm
殖する TĂNG THỰC tăng lên; sinh sản; nhân lên
TĂNG THỰC sự tăng lên; sự sinh sản; sự nhân lên
援軍隊 TĂNG VIÊN,VIỆN QUÂN ĐỘI quân tiếp viện
しに NHẬT TĂNG ngày ngày; ngày càng ngày
CÁT TĂNG tiền trả thêm; tiền thưởng
する CẤP TĂNG tăng thêm nhanh chóng
TRỊ TĂNG sự tăng giá
CẤP TĂNG sự tăng thêm nhanh chóng; sự tăng thêm đột ngột; tăng thêm nhanh chóng; tăng thêm đột ngột; gia tăng nhanh; bùng nổ; tăng nhiều
する BỘI TĂNG tăng gấp đôi
BỘI TĂNG bội tăng;sự tăng gấp đôi
NIÊN TĂNG phụ nữ trung niên
割引 ĐỆ TĂNG CÁT DẪN bớt giá lũy tiến
ĐỆ TĂNG sự tăng dần
運賃 CÁT TĂNG VẬN NHẪM cước bổ sung;cước phụ
TIỆM,TIÊM TĂNG sự tăng chậm chạp; sự tăng dần dần
料金 CÁT TĂNG LIỆU KIM phí bảo hiểm bổ sung;phí bảo hiểm phụ
THỦY TĂNG sự bơm phồng; sự thổi phồng (ngân sách)
価格 CÁT TĂNG GIÁ CÁCH giá có bù (sở giao dịch)
割りし保険料 CÁT TĂNG BẢO HIỂM LIỆU phí bảo hiểm phụ
中年 TRUNG NIÊN TĂNG phụ nữ sắp đến trung niên
雇用 CỐ DỤNG TĂNG ĐẠI Mở rộng qui mô lao động
年齢がえる NIÊN LINH TĂNG lớn tuổi
体重がえる THỂ TRỌNG,TRÙNG TĂNG lên cân
人手をやす NHÂN THỦ TĂNG tăng nhân lực
食欲を進する THỰC DỤC TĂNG TIẾN,TẤN kích thích ăn uống
収入がえる THU,THÂU NHẬP TĂNG bội thu
日ましに加する NHẬT TĂNG GIA càng ngày càng tăng
上皮細胞殖因子受容体 THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì
上皮細胞殖因子 THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ Yếu tố tăng biểu bì

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều