Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
桑畑 | TANG VƯỜN | nương dâu; đồng dâu; vườn dâu |
桑田 | TANG ĐIỀN | vườn dâu; nương dâu; ruộng dâu |
桑園 | TANG VIÊN | dâu tằm |
桑原桑原 | TANG NGUYÊN TANG NGUYÊN | Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi |
桑 | TANG | dâu tằm; dâu |
桑門 | TANG MÔN | nhà sư; nhà tu hành |
扶桑 | PHÙ TANG | Nhật Bản; đất nước Phù Tang |