Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
葬儀の供え物を供える | TÀNG NGHI CUNG VẬT CUNG | phúng;phúng điếu;phúng viếng |
葬儀に列席する | TÀNG NGHI LIỆT TỊCH | đưa ma |
葬儀 | TÀNG NGHI | hậu sự;lễ tang;táng;tang sự |
葬る | TÀNG | chôn cất;đóng vào; cho vào trong |
葬送音楽 | TÀNG TỐNG ÂM NHẠC,LẠC | kèn trống |
葬送する | TÀNG TỐNG | tống táng |
葬式を行う | TÀNG THỨC HÀNH,HÀNG | làm ma |
葬式に列席する | TÀNG THỨC LIỆT TỊCH | đưa đám tang |
葬式 | TÀNG THỨC | đám ma;đám tang;lễ tang;tang;tang chế;tang lễ |
葬列 | TÀNG LIỆT | đoàn người đưa ma |
葬儀行列に同行する | TÀNG NGHI HÀNH,HÀNG LIỆT ĐỒNG HÀNH,HÀNG | đưa đám tang;đưa ma |
葬儀式 | TÀNG NGHI THỨC | nghi thức tang lễ |
葬儀を行う | TÀNG NGHI HÀNH,HÀNG | ma chay |
葬儀を営む者 | TÀNG NGHI DOANH,DINH GIẢ | Người làm nghề mai táng |
仏葬 | PHẬT TÀNG | đám tang nhà Phật |
火葬する | HỎA TÀNG | thiêu; hỏa táng |
鳥葬 | ĐIỂU TÀNG | sự phơi xác cho chim ăn |
火葬 | HỎA TÀNG | sự hỏa thiêu; sự hỏa táng |
水葬 | THỦY TÀNG | thủy táng |
校葬 | HIỆU,GIÁO TÀNG | đám tang ở trường học |
改葬 | CẢI TÀNG | sự cải táng; cải táng; sự bốc mộ; bốc mộ |
埋葬料 | MAI TÀNG LIỆU | Tiền mai táng |
埋葬する | MAI TÀNG | chôn;chôn cất |
埋葬 | MAI TÀNG | mai táng;sự chôn cất; việc an táng |
土葬 | THỔ TÀNG | thổ táng |
国葬 | QUỐC TÀNG | quốc tang |
副葬品 | PHÓ TÀNG PHẨM | vật tuẫn táng; vật được chôn theo |
冠婚葬祭 | QUAN,QUÂN HÔN TÀNG TẾ | bốn nghi thức cổ quan trọng |