Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
慎重に支出する | THẬN TRỌNG,TRÙNG CHI XUẤT | dè |
慎重 | THẬN TRỌNG,TRÙNG | sự thận trọng; thận trọng |
慎む | THẬN | cẩn thận; thận trọng; nín nhịn |
慎み深い | THẬN THÂM | dè dặt; khiêm tốn; thận trọng |
謹慎 | CẨN THẬN | sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà |