Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
政体 | CHÍNH,CHÁNH THỂ | chính thể |
身体大学 | THÂN THỂ ĐẠI HỌC | cơ thể học |
死体を掘り出す | TỬ THỂ QUẬT XUẤT | khai quật |
抗体 | KHÁNG THỂ | kháng thể |
身体を横にする | THÂN THỂ HOÀNH | đặt mình |
自体 | TỰ THỂ | sự tự thân; chính;tự thân |
立体映画 | LẬP THỂ ẢNH,ÁNH HỌA | phim nổi |
死体 | TỬ THỂ | hình hài;thây ma;thi hài;thi thể;tử thi;xác;xác chết |
弱体 | NHƯỢC THỂ | mềm yếu (cơ thể mềm yếu);yếu kém (tổ chức đoàn thể);sự mềm yếu (cơ thể mềm yếu);sự yếu kém (tổ chức) |
固体 | CỔ THỂ | thể rắn; dạng rắn; chất rắn |
税関体制を整える | THUẾ QUAN THỂ CHẾ CHỈNH | cải thiện cơ chế |
発光体 | PHÁT QUANG THỂ | thể phát quang |
口語体 | KHẨU NGỮ THỂ | Kiểu khẩu ngữ; lối văn nói |
半導体 | BÁN ĐAO THỂ | chất bán dẫn;chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao |
賃金体系 | NHẪM KIM THỂ HỆ | hệ thống lương |
長方体 | TRƯỜNG,TRƯỢNG PHƯƠNG THỂ | Hình hộp |
特異体質 | ĐẶC DỊ THỂ CHẤT | đặc tính riêng |
美容体操 | MỸ,MĨ UNG,DONG THỂ HAO,THAO | môn thể dục mềm dẻo |
構造体 | CẤU TẠO,THÁO THỂ | cấu trúc; kết cấu; thân |
給与体制 | CẤP DỮ,DỰ THỂ CHẾ | hệ thống tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền lương |
溺死体 | NỊCH,NIỆU TỬ THỂ | xác chết đuối |
染色体 | NHIỄM SẮC THỂ | nhiễm sắc thể |
六面体 | LỘC DIỆN THỂ | lục lăng |
透明体 | THẤU MINH THỂ | thể trong suốt |
結晶体 | KẾT TINH THỂ | tinh thể |
イソ体 | THỂ | chất đồng phân (hóa học) |
被写体 | BỊ TẢ THỂ | vật được chụp ảnh |
経済体制 | KINH TẾ THỂ CHẾ | chế độ kinh tế;hệ thống kinh tế |
水晶体 | THỦY TINH THỂ | thấu kính |
筆記体 | BÚT KÝ THỂ | Kiểu viết thảo |
政治体制 | CHÍNH,CHÁNH TRI THỂ CHẾ | chế độ chính trị |
立方体 | LẬP PHƯƠNG THỂ | lập phương; khối vuông; khối lập phương |
固溶体 | CỔ DUNG,DONG THỂ | thể rắn |
脳下垂体 | NÃO HẠ THÙY THỂ | tuyến yên |
広告媒体 | QUẢNG CÁO MÔI THỂ | phương tiện truyền thông về quảng cáo |
アラタ体 | THỂ | thể allatum (sinh vật học) |
著作文体 | TRỮ,TRƯỚC TÁC VĂN THỂ | văn phong |
外郭団体 | NGOẠI QUÁCH ĐOÀN THỂ | tổ chức (vận động) hành lang |
立憲政体 | LẬP HIẾN CHÍNH,CHÁNH THỂ | chính thể lập hiến |
非営利団体 | PHI DOANH,DINH LỢI ĐOÀN THỂ | Tổ chức phi lợi nhuận |
欧州共同体 | ÂU CHÂU CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng chung châu Âu |
欧州製薬団体連合会 | ÂU CHÂU CHẾ DƯỢC ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI | Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu |
いったい全体 | TOÀN THỂ | bất cứ cái gì; bất cứ ai; tóm lại |
欧州経済共同体 | ÂU CHÂU KINH TẾ CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Kinh tế Châu Âu |
独立国家共同体 | ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ | Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập |
欧州原子力共同体 | ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu |
ボランティア団体 | ĐOÀN THỂ | tổ chức từ thiện; hội từ thiện |
欧州石炭鉄鋼共同体 | ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Than và Thép Châu Âu |
アモルファス半導体 | BÁN ĐAO THỂ | chất bán dẫn vô định hình |
アジア太平洋移動体通信 | THÁI BÌNH DƯƠNG DI ĐỘNG THỂ THÔNG TÍN | Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
航空輸送業活動団体 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ | Nhóm Vận tải hàng không |
上皮細胞増殖因子受容体 | THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ | Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì |
オリンピック冬季競技団体連合会 | ĐÔNG QUÝ CẠNH KỸ ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI | Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế |
アジア太平洋電気通信共同体 | THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ | Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡 | THIÊN THỂ VỌNG VIỄN KÍNH | Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii |