Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
話し上手 | THOẠI THƯỢNG THỦ | người nói giỏi |
聞き上手 | VĂN THƯỢNG THỦ | người biết lắng nghe |
真割引手形 | CHÂN CÁT DẪN THỦ HÌNH | chiết khấu thực tế tín phiếu |
合いの手 | HỢP THỦ | Phần nhạc chuyển tiếp; nhạc đệm; Từ đệm; động tác phụ họa |
仲立人手数料 | TRỌNG LẬP NHÂN THỦ SỐ LIỆU | phí môi giới |
記念切手 | KÝ NIỆM THIẾT THỦ | tem kỉ niệm;tem kỷ niệm |
心の痛手 | TÂM THỐNG THỦ | đau xót |
要求払い手形 | YẾU CẦU PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền ngay |
のどから手が出るほど欲しい | THỦ XUẤT DỤC | thèm rỏ dãi; thèm thuồng; thèm muốn |
超過勤務手当 | SIÊU QUÁ CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | trợ cấp làm thêm |
夜間勤務手当 | DẠ GIAN CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm việc ban đêm |
外国語助手教師 | NGOẠI QUỐC NGỮ TRỢ THỦ GIÁO SƯ | Trợ giảng viên môn ngoại ngữ |
単純引受手形 | ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH | chấp nhận tuyệt đối hối phiếu |
控えの選手 | KHỐNG TUYỂN THỦ | cầu thủ dự bị |
倉庫利用手数料 | THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU | phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng |
譲渡不能手形 | NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG THỦ HÌNH | hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông |
持参人払手形 | TRÌ THAM NHÂN PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu vô danh |
有名な歌手 | HỮU DANH CA THỦ | danh ca |
無線小切手 | VÔ,MÔ TUYẾN TIỂU THIẾT THỦ | séc thông thường |
定期支払手形 | ĐỊNH KỲ CHI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền định kỳ |
名宛済み手形 | DANH UYỂN,UYÊN TẾ THỦ HÌNH | hối phiếu định nơi trả |
割引済み手形 | CÁT DẪN TẾ THỦ HÌNH | hối phiếu đã chiết khấu |
休日出勤手当 | HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG | tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ |
通貨輸入手続 | THÔNG HÓA THÂU NHẬP THỦ TỤC | khai báo quá cảnh |
女性運転手 | NỮ TÍNH,TÁNH VẬN CHUYỂN THỦ | nữ tài xế |
支払済み手形 | CHI PHẤT TẾ THỦ HÌNH | hối phiếu được chấp nhận;hối phiếu được trả tiền |
アルト歌手 | CA THỦ | bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao |
特定未払い手形 | ĐẶC ĐỊNH VỊ,MÙI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu định hạn trả |
ボケットに手を入れる | THỦ NHẬP | đút tay vào túi |
世論の担い手 | THẾ LUẬN ĐẢM THỦ | người có ảnh hưởng lớn đến dư luận |
ドアの取っ手 | THỦ THỦ | quả nắm cửa |
スポーツ選手 | TUYỂN THỦ | cầu thủ |
旅行者小切手 | LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ | séc du lịch |
給料にあたる手当て | CẤP LIỆU THỦ ĐƯƠNG | Tiền trợ cấp tương đương với lương |
支払保証小切手 | CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ | đại lý đảm bảo thanh toán |
プロテニス選手会 | TUYỂN THỦ HỘI | Hiệp hội Quần vợt nhà nghề |
シャンソン歌手 | CA THỦ | ca nhi |
支払拒絶証書(手形) | CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu) |
引受拒絶証書(手形) | DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu) |
フットバール選手 | TUYỂN THỦ | cầu thủ |
支払い拒絶通知(手形) | CHI PHẤT CỰ TUYỆT THÔNG TRI THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu) |
参加引受第三者による手形 | THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH | chấp nhận danh dự hối phiếu |
女子従業員の出産後の滋養手当て | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |