Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
惜敗する | TÍCH BẠI | thất bại đáng tiếc |
惜敗 | TÍCH BẠI | thất bại đáng tiếc; thất bại sát nút |
惜しむ | TÍCH | căn cơ; tằn tiện; tiết kiệm; dành dụm;miễn cưỡng;tiếc;tiếc rẻ;trọng; coi trọng |
惜しい | TÍCH | quý giá;tiếc; thương tiếc; đáng tiếc |
骨惜しみ | XƯƠNG TÍCH | sự lười biếng; sự lười nhác; sự biếng nhác |
負惜しみ | PHỤ TÍCH | kẻ thua cuộc đáng thương; người thua cuộc tội nghiệp; kẻ thất bại thảm hại; kẻ thất trận thảm hại;nho hãy còn xanh;sự cay cú không chấp nhận thua cuộc; sự không sẵn lòng thú nhận thua cuộc |
愛惜する | ÁI TÍCH | yêu quý; nâng niu; trân trọng |
愛惜 | ÁI TÍCH | sự yêu quý; sự nâng niu; sự trân trọng |
哀惜 | AI TÍCH | Sự đau buồn; sự buồn rầu; tiếc thương; thương tiếc; thương xót |
名残惜しい | DANH TÀN TÍCH | thương tiếc; hối tiếc |