Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
根性焼き | CĂN TÍNH,TÁNH THIÊU | việc thử lòng can đảm bằng cách châm thuốc lá đang cháy vào da |
悪性 | ÁC TÍNH,TÁNH | ác tính;tính ác;xấu tính |
弾性ゴム | ĐẠN,ĐÀN TÍNH,TÁNH | cao su mềm |
中性子爆弾 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | Bom nơtron |
国民性 | QUỐC DÂN TÍNH,TÁNH | tính dân tộc |
収益性 | THU,THÂU ÍCH TÍNH,TÁNH | doanh lợi |
恒常性 | HẰNG THƯỜNG TÍNH,TÁNH | tính trước sau như một |
反応性 | PHẢN ỨNG TÍNH,TÁNH | tính phản ứng (hóa học) |
適用性 | THÍCH DỤNG TÍNH,TÁNH | Tính khả dụng |
発癌性 | PHÁT NHAM TÍNH,TÁNH | tính phát sinh ung thư |
恒久性 | HẰNG CỬU TÍNH,TÁNH | tính vĩnh viễn; vĩnh viễn; vĩnh cửu |
厭き性 | YẾM,ÁP,YÊM,ẤP TÍNH,TÁNH | Bản chất hay thay đổi; tính khí phù phiếm |
伝染性 | TRUYỀN NHIỄM TÍNH,TÁNH | Sự truyền nhiễm; tính truyền nhiễm |
照れ性 | CHIẾU TÍNH,TÁNH | tính rụt rè; tính nhút nhát |
匿名性 | NẶC DANH TÍNH,TÁNH | Nặc danh |
伝導性 | TRUYỀN ĐAO TÍNH,TÁNH | Tính dẫn |
適応性 | THÍCH ỨNG TÍNH,TÁNH | Tính thích nghi; tính thích ứng |
放射性廃棄物監督庁 | PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH PHẾ KHI VẬT GIÁM ĐỐC SẢNH | Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia |
婚外性交 | HÔN NGOẠI TÍNH,TÁNH GIAO | Sự ngoại tình |
向日性 | HƯỚNG NHẬT TÍNH,TÁNH | tính quay về hướng mặt trời (hoa); tính hướng dương |
透過性 | THẤU QUÁ TÍNH,TÁNH | tính thấm |
放射性 | PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH | tính chất phóng xạ |
好気性細菌 | HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH TẾ KHUẨN | Vi khuẩn hiếu khí |
人間性 | NHÂN GIAN TÍNH,TÁNH | nhân tính; bản tính của con người |
不燃性 | BẤT NHIÊN TÍNH,TÁNH | không cháy được;tính không cháy |
透磁性 | THẤU TỪ TÍNH,TÁNH | Tính thấm từ tính |
老人性痴呆症 | LÃO NHÂN TÍNH,TÁNH SI NGỐC CHỨNG | bệnh thần kinh suy nhược khi về già |
溶解性 | DUNG,DONG GIẢI TÍNH,TÁNH | tính nóng chảy |
播種性血管内凝固症候群 | BÁ,BẢ CHỦNG TÍNH,TÁNH HUYẾT QUẢN NỘI NGƯNG CỔ CHỨNG HẬU QUẦN | Xơ cứng mạch tỏa lan |
好気性生物 | HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH SINH VẬT | sinh vật hiếu khí |
向光性 | HƯỚNG QUANG TÍNH,TÁNH | Tính hướng đến ánh sáng |
凝り性 | NGƯNG TÍNH,TÁNH | tập trung vào việc; chuyên tâm làm việc;tính tập trung vào việc; tính chuyên tâm làm việc |
交換性(通貨) | GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH THÔNG HÓA | khả năng chuyển đổi |
不溶性 | BẤT DUNG,DONG TÍNH,TÁNH | Tính không hòa tan |
透明性の原理 | THẤU MINH TÍNH,TÁNH NGUYÊN LÝ | Nguyên lý trong suốt |
消極性 | TIÊU CỰC TÍNH,TÁNH | tính tiêu cực |
抗菌性 | KHÁNG KHUẨN TÍNH,TÁNH | tính kháng khuẩn; tính diệt khuẩn |
冷え性 | LÃNH TÍNH,TÁNH | Tính nhạy cảm với lạnh |
不活性ガス | BẤT HOẠT TÍNH,TÁNH | khí trơ |
透明性 | THẤU MINH TÍNH,TÁNH | Sự trong suốt |
統一性 | THỐNG NHẤT TÍNH,TÁNH | Tính thống nhất |
流通性証券 | LƯU THÔNG TÍNH,TÁNH CHỨNG KHOÁN | chứng khoán giao dịch |
内陸性気候 | NỘI LỤC TÍNH,TÁNH KHÍ HẬU | Khí hậu kiểu lục địa |
二卵性双生児 | NHỊ NOÃN TÍNH,TÁNH SONG SINH NHI | Sinh đôi khác trứng |
不活性 | BẤT HOẠT TÍNH,TÁNH | trơ (hóa học) |
粘着性 | NIÊM TRƯỚC TÍNH,TÁNH | tính bám dính |
流行性耳下腺炎 | LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM | bệnh quai bị |
水溶性 | THỦY DUNG,DONG TÍNH,TÁNH | sự hòa tan trong nước; hòa tan trong nước |
必要性 | TẤT YẾU TÍNH,TÁNH | tính tất yếu |
合法性 | HỢP PHÁP TÍNH,TÁNH | pháp trị |
内在性 | NỘI TẠI TÍNH,TÁNH | Tính cố hữu |
中立性 | TRUNG LẬP TÍNH,TÁNH | Tính trung lập |
不乾性油 | BẤT CAN,CÀN,KIỀN TÍNH,TÁNH DU | Dầu không khô |
譲渡性書類 | NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH THƯ LOẠI | chứng từ giao dịch |
等時性 | ĐĂNG THỜI TÍNH,TÁNH | tính đẳng thời |
感受性 | CẢM THỤ,THỌ TÍNH,TÁNH | năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm |
必然性 | TẤT NHIÊN TÍNH,TÁNH | tính tất yếu |
合い性 | HỢP TÍNH,TÁNH | Sự đồng cảm; tính tương thích |
内向性 | NỘI HƯỚNG TÍNH,TÁNH | Tính hướng nội |
中枢性 | TRUNG XU,KHU TÍNH,TÁNH | Trung tâm (hệ thống thần kinh) |
一貫性 | NHẤT QUÁN TÍNH,TÁNH | Tính nhất quán |
譲渡性定期預金証書 | NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ | Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được |
突発性発疹 | ĐỘT PHÁT TÍNH,TÁNH PHÁT CHẨN | bệnh lên sởi đột phát |
残忍性 | TÀN NHẪN TÍNH,TÁNH | man rợ |
可能性 | KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH | tính khả năng; tính khả thi; khả năng |
公共性 | CÔNG CỘNG TÍNH,TÁNH | tính cộng đồng |
積極性 | TÍCH CỰC TÍNH,TÁNH | tính tích cực |
特異性 | ĐẶC DỊ TÍNH,TÁNH | đặc tính riêng |
植物性脂肪 | THỰC VẬT TÍNH,TÁNH CHI PHƯƠNG | chất béo thực vật |
後進性 | HẬU TIẾN,TẤN TÍNH,TÁNH | tình trạng lạc hậu |
可燃性 | KHẢ NHIÊN TÍNH,TÁNH | đất dầu;tính dễ cháy; dễ bắt lửa; dễ cháy; bắt lửa; bén lửa |
免疫性 | MIỄN DỊCH TÍNH,TÁNH | miễn dịch |
特殊性 | ĐẶC THÙ TÍNH,TÁNH | tính đặc thù |
可塑性 | KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH | tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo |
優越性 | ƯU VIỆT TÍNH,TÁNH | ưu việt |
善良な性質 | THIỆN LƯƠNG TÍNH,TÁNH CHẤT | thiện tánh |
アフタ性口内炎 | TÍNH,TÁNH KHẨU NỘI VIÊM | chứng viêm miệng |
発がん性 | PHÁT TÍNH,TÁNH | tính phát sinh ung thư |
熱可塑性 | NHIỆT KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH | Sự dẻo nóng |
善の天性 | THIỆN THIÊN TÍNH,TÁNH | thiện căn |
半封建性 | BÁN PHONG KIẾN TÍNH,TÁNH | tính nửa phong kiến |
婚約女性 | HÔN ƯỚC NỮ TÍNH,TÁNH | vị hôn thê |
肺炎急性 | PHẾ VIÊM CẤP TÍNH,TÁNH | viêm phổi cấp |
無酸素性代謝閾値 | VÔ,MÔ TOAN TỐ TÍNH,TÁNH ĐẠI TẠ QUẮC,VỰC TRỊ | Ngưỡng kỵ khí |
うっ血性心不全 | HUYẾT TÍNH,TÁNH TÂM BẤT TOÀN | nhồi máu cơ tim |
高信頼性 | CAO TÍN LẠI TÍNH,TÁNH | tính tin cậy cao; độ tin cậy cao |
電気陰性度 | ĐIỆN KHÍ ÂM TÍNH,TÁNH ĐỘ | độ điện âm |
不可入性 | BẤT KHẢ NHẬP TÍNH,TÁNH | Tính không thể xuyên qua được |
愉快な性格 | DU KHOÁI TÍNH,TÁNH CÁCH | vui tính |
若い女性 | NHƯỢC NỮ TÍNH,TÁNH | thanh nữ |
アルカリ性 | TÍNH,TÁNH | tính bazơ |
実行可能性 | THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH | khả năng thực hiện |
アルカリ性 | TÍNH,TÁNH | kiềm |
アトピー性皮膚炎 | TÍNH,TÁNH BỈ PHU VIÊM | chứng viêm da dị ứng |
せん断弾性係数 | ĐOÀN,ĐOẠN ĐẠN,ĐÀN TÍNH,TÁNH HỆ SỐ | sự co giãn đàn hồi |
交差対称性 | GIAO SAI ĐỐI XƯNG,XỨNG TÍNH,TÁNH | tính đối xứng qua tâm |
生物多様性 | SINH VẬT ĐA DẠNG TÍNH,TÁNH | đa dạng sinh học |
貿易収益性 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU ÍCH TÍNH,TÁNH | doanh lợi ngoại thương |
自由交換性 | TỰ DO GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH | chuyển đổi tự do |
多角決済性 | ĐA GIÁC QUYẾT TẾ TÍNH,TÁNH | thanh toán nhiều bên |