Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
宴席 | YẾN TỊCH | bữa tiệc |
宴会を開く | YẾN HỘI KHAI | thết tiệc |
宴会が終わる | YẾN HỘI CHUNG | mãn tiệc |
宴会 | YẾN HỘI | bữa tiệc; tiệc tùng; tiệc chiêu đãi; tiệc;buổi tiệc;cỗ bàn;đám tiệc;liên hoan;tiệc mặn;yến;yến tiệc |
御宴 | NGỰ YẾN | ngự yến |
小宴会 | TIỂU YẾN HỘI | tiệc rượu |
内宴 | NỘI YẾN | bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện |
饗宴 | HƯỞNG YẾN | bữa tiệc; yến tiệc |
酒宴 | TỬU YẾN | tiệc rượu |
祝宴 | CHÚC YẾN | tiệc mừng |
披露宴 | PHI LỘ YẾN | tiệc chiêu đãi tuyên bố (kết hôn) |
腿酒宴を催す | THỐI TỬU YẾN THÔI | đình đám |
結婚披露宴 | KẾT HÔN PHI LỘ YẾN | tiệc cưới |