Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
帝命 | ĐẾ MỆNH | mệnh lệnh hoàng đế |
帝制 | ĐẾ CHẾ | đế chế |
帝陵 | ĐẾ LĂNG | Lăng tẩm hoàng đế |
帝冠 | ĐẾ QUAN,QUÂN | vương miện |
帝都 | ĐẾ ĐÔ | đế đô |
帝位 | ĐẾ VỊ | Ngai vàng |
帝王神権説 | ĐẾ VƯƠNG THẦN QUYỀN THUYẾT | thuyết về quyền tuyệt đối của vua |
帝京 | ĐẾ KINH | kinh đô |
帝王学 | ĐẾ VƯƠNG HỌC | việc học để trở thành hoàng đế tốt; việc học đạo làm vua |
帝王切開 | ĐẾ VƯƠNG THIẾT KHAI | sinh phải mổ |
帝王 | ĐẾ VƯƠNG | đế vương;Vua; hoàng đế; bậc đế vương |
帝日 | ĐẾ NHẬT | Ngày may mắn |
帝政 | ĐẾ CHÍNH,CHÁNH | chính quyền đế quốc;đế chế |
帝徳 | ĐẾ ĐỨC | đức độ của hoàng đế |
帝廟 | ĐẾ MIẾU | Lăng tẩm hoàng đế |
帝座 | ĐẾ TỌA | Ngai vàng |
帝室 | ĐẾ THẤT | hoàng gia; họ vua |
帝国主義 | ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa đế quốc;đế quốc chủ nghĩa |
帝国 | ĐẾ QUỐC | đế quốc |
日帝時代 | NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI | thời kỳ đế quốc Nhật |
廃帝 | PHẾ ĐẾ | hoàng đế bị truất ngôi |
女帝 | NỮ ĐẾ | nữ hoàng |
天帝 | THIÊN ĐẾ | Thượng Đế |
反帝国主義者 | PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | Người chống chủ nghĩa đế quốc |
反帝国主義 | PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa chống đế quốc |
上帝 | THƯỢNG ĐẾ | thượng đế |
皇帝 | HOÀNG ĐẾ | hoàng đế; hoàng thượng |
時の帝 | THỜI ĐẾ | vua thời gian |
ローマ帝国 | ĐẾ QUỐC | đế quốc La Mã |
イギリス帝国 | ĐẾ QUỐC | đế quốc Anh |