Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
昼夜帯 |
TRÚ DẠ ĐỚI,ĐÁI |
dây lưng (Obi) của phụ nữ có sợi đen trắng |
昼夜兼行 |
TRÚ DẠ KIÊM HÀNH,HÀNG |
cả ngày lẫn đêm |
昼夜 |
TRÚ DẠ |
ngày và đêm |
昼前 |
TRÚ TIỀN |
thời điểm ngay trước buổi trưa |
昼飯 |
TRÚ PHẠN |
bữa ăn trưa |
昼休み |
TRÚ HƯU |
nghỉ trưa |
昼飯 |
TRÚ PHẠN |
bữa ăn trưa |
昼下がり |
TRÚ HẠ |
qua trưa; thời điểm qua buổi trưa một chút |
昼食時 |
TRÚ THỰC THỜI |
thời gian ăn trưa |
昼 |
TRÚ |
ban trưa;buổi trưa; ban ngày;trưa |
昼食 |
TRÚ THỰC |
bữa ăn trưa |
昼間 |
TRÚ GIAN |
ban ngày |
昼過ぎ |
TRÚ QUÁ |
buổi chiều |
昼礼 |
TRÚ LỄ |
buổi họp chiều (công ty) |
昼猶暗い |
TRÚ DO ÁM |
Đêm giữa ban ngày |
昼日中 |
TRÚ NHẬT TRUNG |
ban ngày; buổi trưa |
昼御飯 |
TRÚ NGỰ PHẠN |
bữa trưa;cơm trưa |
昼寝する |
TRÚ TẨM |
nghỉ trưa; ngủ trưa |
昼寝 |
TRÚ TẨM |
sự ngủ trưa; sự nghỉ trưa |
お昼 |
TRÚ |
buổi trưa; bữa trưa |