Từ điển

人気の少ない NHÂN KHÍ THIẾU,THIỂU vắng khách
ほんの少し THIẾU,THIỂU ít ỏi

Th3 02

丙午 BÍNH NGỌ năm Bính Ngọ
今日の午後 KIM NHẬT NGỌ HẬU chiều nay

Th3 02

釣り天井 ĐIẾU THIÊN TỈNH trần treo
吊り天井 ĐIẾU THIÊN TỈNH trần treo

Th3 02

海千山千 HẢI THIÊN SƠN THIÊN cáo già; hồ ly chín đuôi
何千 HÀ THIÊN vài ngàn

Th3 02

黒八丈 HẮC BÁT TRƯỢNG loại tơ đen dày từ hòn đảo hachijo
気焔万丈 KHÍ xxx VẠN TRƯỢNG sự hưng phấn; sự cao hứng (nói to)

Th3 02

農村発展及び農業省 NÔNG THÔN PHÁT TRIỂN CẬP NÔNG NGHIỆP TỈNH bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

Th3 02

恒久化 HẰNG CỬU HÓA vĩnh cửu hoá; vĩnh viễn
恒久 HẰNG CỬU sự vĩnh cửu; cái không thay đổi; sự vĩnh viễn

Th3 02

丸で HOÀN hoàn toàn
弾丸 ĐẠN,ĐÀN HOÀN đạn;viên đạn

Th3 02

九 CỬU số 9; chín (số)
九 CỬU chín

Th3 02

悪縁 ÁC DUYÊN nhân duyên xấu
悪書 ÁC THƯ Sách vở độc hại

Th2 28

秋蚕 THU TẰM Sâu bọ xuất hiện từ cuối mùa hè đến mùa thu
天蚕 THIÊN TẰM con tằm hoang dã

Th2 28

春夏秋冬 XUÂN HẠ THU ĐÔNG xuân hạ thu đông
常夏の国 THƯỜNG HẠ QUỐC nước luôn có mùa hè

Th2 28

昼夜 TRÚ DẠ ngày và đêm
昼前 TRÚ TIỀN thời điểm ngay trước buổi trưa

Th2 28

非武装 PHI VŨ,VÕ TRANG Sự phi quân sự; sự phi vũ trang
玄武岩 HUYỀN VŨ,VÕ NHAM đá bazan

Th2 28

函嶺 HÀM LĨNH dãy núi Hakone
函人 HÀM NHÂN Người chế tạo vũ khí; nhà sản xuất vũ khí

Th2 28

ニュース映画 ẢNH,ÁNH HỌA phim thời sự
エッチな映画 ẢNH,ÁNH HỌA Phim sex; phim con heo

Th2 28

基礎計画書 CƠ SỞ KẾ HỌA THƯ bản vẽ nền móng
経済企画庁 KINH TẾ XÍ HỌA SẢNH Sở kế hoạch và đầu tư

Th2 28

画期的 HỌA KỲ ĐÍCH tính bước ngoặt; mở ra kỷ nguyên
画数 HỌA SỐ số nét

Th2 28

積荷損否不問約款 TÍCH HÀ TỔN PHỦ BẤT VẤN ƯỚC KHOAN điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm)

Th2 28

坐礁 TỌA TIỀU sự mắc cạn
坐像 TỌA TƯỢNG Pho tượng ngồi

Th2 28