Từ điển

社会労働省 XÃ HỘI LAO ĐỘNG TỈNH bộ lao động thương binh và xã hội
文化情報省 VĂN HÓA TÌNH BÁO TỈNH bộ văn hóa thông tin

Th3 04

盾 THUẪN cái khiên; lá chắn; tấm mộc
矛盾する MÂU THUẪN mâu thuẫn; trái ngược

Th3 04

長尺重量貨物 TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT hàng quá dài quá nặng
船積重量条件 THUYỀN TÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG ĐIỀU KIỆN điều kiện trọng lượng bốc dỡ

Th3 04

重恩 TRỌNG,TRÙNG ÂN ơn trọng (như núi)
重み TRỌNG,TRÙNG trọng lượng; sức nặng

Th3 04

看破 KHÁN PHÁ sự nhìn thấu suốt
看病 KHÁN BỆNH,BỊNH sự chăm sóc (bệnh nhân); chăm sóc

Th3 04

奉納 PHỤNG NẠP sự kính dâng (đối với thần phật); sự tế lễ; sự cúng lễ; sự cúng tế
奉献する PHỤNG HIẾN hiến dâng; cúng lễ

Th3 04

東天 ĐÔNG THIÊN Bầu trời phương đông
東北人 ĐÔNG BẮC NHÂN người Đông Bắc

Th3 04

兎に角 THỎ GIÁC cách này hay khác; dù gì chăng nữa;dù sao; dù thế nào;nói chung;trong bất kỳ trường hợp nào
兎 THỎ con thỏ; thỏ rừng;thỏ

Th3 04

糞っ垂れ PHẨN THÙY Đồ thối tha!; Đồ cục cứt
口蓋垂 KHẨU CÁI THÙY Lưỡi gà (giải phẫu người)

Th3 04

条件付承諾 ĐIỀU KIỆN PHÓ THỪA NẶC chấp nhận có điều kiện
事業の継承 SỰ NGHIỆP KẾ THỪA kế nghiệp

Th3 04

増刷 TĂNG LOÁT sự in thêm; bản in thêm
印刷用紙 ẤN LOÁT DỤNG CHỈ giấy in

Th3 04

岳父 NHẠC PHỤ bố vợ; bố chồng
岳 NHẠC núi cao

Th3 04

励行する LỆ HÀNH,HÀNG tuân hành
励行する LỆ HÀNH,HÀNG thực hiện nghiêm chỉnh
励行 LỆ HÀNH,HÀNG sự thi hành; sự thực hiện

Th3 04

卵形の NOÃN HÌNH bầu dục
卵形 NOÃN HÌNH hình trứng

Th3 04

出来高払い XUẤT LAI CAO PHẤT sự thanh toán theo khoán sản phẩm
出来ない XUẤT LAI không thể

Th3 04

兵法 BINH PHÁP binh pháp; chiến thuật
兵役を避ける BINH DỊCH TỴ trốn lính

Th3 04

束 THÚC bó; búi; cuộn
束縛する THÚC PHƯỢC,PHỌC bó;bó buộc;thắt buộc;trói

Th3 04

握り寿司 ÁC THỌ TƯ,TY cơm dấm nắm
手巻寿司 THỦ CẢI THỌ TƯ,TY Sushi cuộn lại trong nori (tảo biển)

Th3 04

ウラン系列 HỆ LIỆT chuỗi uranium
賃金体系 NHẪM KIM THỂ HỆ hệ thống lương

Th3 03

我が NGÃ của chúng tôi; của chúng ta
我々 NGÃ chúng mình;chúng tôi; chúng ta

Th3 03