Từ điển

犯罪行為 PHẠM TỘI HÀNH,HÀNG VI hành vi phạm tội
馬鹿な事を為る MÃ LỘC SỰ VI làm một việc ngu ngốc

Th3 06

食べ物を求める THỰC VẬT CẦU đòi ăn
借金の返済を求める TÁ KIM PHẢN TẾ CẦU đòi nợ

Th3 06

流氷 LƯU BĂNG băng trôi; tảng băng trôi
南氷洋 NAM BĂNG DƯƠNG Biển Nam Cực

Th3 06

会う必要がある HỘI TẤT YẾU cần gặp
食べる必要がある THỰC TẤT YẾU cần ăn

Th3 05

丁か半か ĐINH BÁN chẵn hay lẻ
四畳半 TỨ ĐIỆP BÁN bốn chiếu rưỡi

Th3 05

永眠する VĨNH,VỊNH MIÊN an nghỉ; yên nghỉ; qua đời; nhắm mắt xuôi tay; đi xa
永眠 VĨNH,VỊNH MIÊN sự qua đời

Th3 05

幸福を願う HẠNH PHÚC NGUYỆN chúc mừng
届かぬ願い GIỚI NGUYỆN ước nguyện chưa thành; mong ước chưa toại nguyện

Th3 05

戒厳 GIỚI NGHIÊM quân luật; lệnh giới nghiêm
尊厳 TÔN NGHIÊM sự tôn nghiêm;tôn nghiêm

Th3 05

喜歌劇 HỈ,HI CA KỊCH ca hí kịch
舞踊劇 VŨ DŨNG KỊCH vũ kịch

Th3 05

遊戯 DU HI trò chơi; trò vui
悪戯する ÁC HI trêu chọc; trêu ghẹo; đùa cợt

Th3 05

殿 ĐIỆN cung điện; lâu đài
殿閣 ĐIỆN CÁC Lâu đài; cung điện

Th3 05

山奥 SƠN ÁO sâu tít trong núi
心の奥 TÂM ÁO đáy lòng

Th3 05

彫塑 ĐIÊU TỐ sự khắc và nặn.
彫刻術 ĐIÊU KHẮC THUẬT nghệ thuật điêu khắc

Th3 05

麻雀 MA TƯỚC mạt chược; trò mạt chược
雲雀 VÂN TƯỚC chim chiền chiện;sơn ca

Th3 05

一生懸命勉強する NHẤT SINH HUYỀN MỆNH MIỄN CƯỜNG chăm học;gắng học
パソコンの勉強をする MIỄN CƯỜNG học vi tính; học tin học

Th3 05

genetic coding
遺伝暗号

Th3 05

coding algorithm
符号化アルゴリズム

Th3 05

アングィラ島 ĐẢO hòn đảo Anguilla
インドネシア半島 BÁN ĐẢO bán đảo đông dương

Th3 04

卑語 TY,TI NGỮ ngôn ngữ thô tục
卑言 TY,TI NGÔN ngôn từ thô tục

Th3 04

馬乗り MÃ THỪA sự cưỡi ngựa; cưỡi ngựa; trèo lên; leo lên
搭乗する ĐÁP THỪA đáp

Th3 04