Từ điển

Từ vựng tiếng Trung đồ Uống
热/冷可可rè/lěng kěkě
Coca nóng/ lạnh

Th10 28

我剛畢業,正在找工作。
Wǒ gāng bìyè, zhèngzài zhǎo gōngzuò.
Tôi vừa tốt nghiệp,đang tìm việc làm.

Th10 27

22.Bạn muốn mua thẻ nạp di động bao nhiêu?
你要买多少钱的手机充值卡?
Nǐ yào mǎi duōshao qián de shǒujī chōngzhí kǎ?

Th10 27

Tối nay, tôi mời các bạn ăn cơm
今天晚上我请你们吃饭。
Jīntiān wǎnshang wǒ qǐng nǐmen chī fàn.

Th10 27

4.Xin hỏi, bạn lên ở trạm nào? Định đi đâu?
请问,你在哪站上的?想去哪儿?
Qǐngwèn, nǐ zài nǎ zhàn shàng de? Xiǎng qù nǎr?

Th10 27

5. Công việc của ngày hôm nay nhiều quá, tôi mệt vô cùng!
今天的工作很多,我累极了。
Jīntiān de gōngzuò hěnduō, wǒ lèi jíle.

Th10 27

5. (Thu) băng tiếng Hoa này hay lắm, bạn nghe thử xem!
这个汉语录音很好,你听听。
Zhège hànyǔ lùyīn hěn hǎo, nǐ tīng tīng.

Th10 27

10. Chợ Bến Thành cách nơi đây xa hay không xa?
滨城市场离这儿远不远?
Bīn chéng shìchǎng lí zhèr yuǎn bù yuǎn?

Th10 27

10.Hoan nghênh bạn đến tp. HCM làm việc.
欢迎你来胡志明市工作。
Huānyíng nǐ lái húzhìmíng shì gōngzuò.

Th10 27

10. Họ đã có hai đứa con rồi.
他们有两个孩子了。
Tāmen yǒu liǎng gè háizile.

Th10 27

9.Năm nay tôi 20 tuổi, anh ấy 22 tuổi
今年我二十岁,他二十二岁。
jīnnián wǒ èrshí suì, tā èrshí’èr suì.

Th10 27

1.Đại Vệ à, cô ấy là ai vậy?
大卫,她是谁?
Dà wèi, tā shì shuí?

Th10 27

1. Tôi là Lưu Kinh, quý tánh của ông là chi?
我叫刘京,您贵姓?
Wǒ jiào Liu Jīng, nín guìxìng?

Th10 27

201 天气预报说,明天有大风 Tiānqì yùbào shuō, míngtiān yǒu dàfēng The weather forecast said that strong winds tomorrow
202 明天比今天还冷呢 míngtiān bǐ jīntiān hái lěng ne Tomorrow it colder than it is today

Th10 27

101 你看过京剧吗? Nǐ kànguò jīngjù ma? Have you seen the opera it?
102 我没看过京剧 Wǒ méi kànguò jīngjù I have not seen the opera
103 你知道哪儿演京剧吗? nǐ zhīdào nǎ’er yǎn jīngjù ma? Do you know where to play opera?

Th10 27

1 你好 Nǐ hǎo Hello there
2 你好吗? nǐ hǎo ma? How are you?
3 很好 Hěn hǎo Well

Th10 27

1. Công việc (của) anh (có) bận không?
你工作忙吗?
Nǐ gōngzuò máng ma?

Th10 27

1.Chào bà, chào Mary!(vào buổi sáng)
您早,玛丽早!
Nín zǎo, Mǎlì zǎo!

Th10 25

1. Chào bạn, bạn khỏe không?
你好,你好吗?
Nǐ hǎo, nǐ hǎo ma?

Th10 25

鼻風邪 TỴ PHONG TÀ sổ mũi
お多福風邪 ĐA PHÚC PHONG TÀ bệnh quai bị
お多副風邪 ĐA PHÓ PHONG TÀ bệnh quai bị

Th10 22