Từ vựng Minna no Nihongo Bài 19

  • 19
  • 3,586 lượt xem

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 19

1 [やまに]のぼります, [山に]登ります climb [a mountain] Leo núi
2 [ホテルに]とまります, [ホテルに]泊まります stay [at a hotel] trọ (ở khách sạn)
3 そうじします, 掃除します clean (a room) dọn vệ sinh
4 せんたくします, 洗濯します wash (clothes) giặt
5 れんしゅうします, 練習します practice luyện tập, thực hành
6 なります become trở thành, trở nên
7 ねむい, 眠い sleepy buồn ngủ
8 つよい, 強い strong mạnh
9 よわい, 弱い weak yếu
10 ちょうしがいい, 調子がいい be in good condition trong tình trạng tốt
11 ちょうしがわるい, 調子が悪い be in bad condition trong tình trạng xấu
12 ちょうし, 調子 condition tình trạng, trạng thái
13 ゴルフ golf (~をします: play golf) gôn (chơi gôn)
14 すもう, 相撲 sumo wrestling Vật Sumo
15 パチンコ pinball game (~をします: play pachinko) trò chơi Pachinco
16 おちゃ, お茶 tea ceremony trà
17 ひ, 日 day, date ngày
18 いちど, 一度 once một lần
19 いちども, 一度も not once, never (used with negatives) chưa lần nào
20 だんだん gradually dần dần
21 もうすぐ soon sắp
22 おかげさまで Thank you (used when expressing gratitude for help received) cám ơn (dùng để bày tỏ sự cám ơn khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)
23 かんぱい, 乾杯 Bottoms up./Cheers! nâng cốc/ cạn chén
24 じつは, 実は actually, to tell the truth thật ra là/ sự tình là
25 ダイエット diet (~をします: go on a diet) Việc ăn kiêng, chế độ giảm cân
26 なんかいも, 何回も many times nhiều lần
27 しかし but, however nhưng, tuy nhiên
28 むり, 無理 [な] excessive, impossible không thể, quá sức
29 からだにいい, 体にいい good for one’s health tốt cho sức khỏe
30 ケーキ cake bánh ga-tô, bánh ngọt

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 19

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều