Chia động từ tiếng Nhật thể Te (Nhóm 2)

Chia động từ tiếng Nhật thể Từ て

Động từ Nhóm 2

Thể 「ます」 Tiếng Việt Thể 「て」
V(え)ます Vて
~えます
1 あきらめます từ bỏ, đầu hàng あきらめて
2 あつめます sưu tập, thu thập あつめて
3 いじめます bắt nạt いじめて
4 あけます [bị, được] mở (cửa) あけて
5 あげます [bị, được] tăng lên あげて
6 あげます cho, tặng (ai đó) あげて
7 いれます bật (công tắc, nguồn) いれて
8 いれます  [bị, được] cho vào いれて
9 いれます pha (cafe) いれて
10 うえます trồng (cây) うえて
11 うけます thi (kỳ thi) うけて
12 うまれます sinh ra うまれて
13 うめたてます lấp うめたてて
14 おくれます chậm, muộn (cuộc hẹn) おくれて
15 おしえます dạy (học) おしえて
16 おしえます cho biết おしえて
17 おちゃをたてます pha trà, khuấy trà おちゃをたてて
18 おぼえます nhớ おぼえて
19 おれます gãy おれて
20 かえます đổi (tiền) かえて
21 かえます [bị, được] thay đổi かえて
22 かけます [bị, được] khóa かけて
23 かけます treo かけて
24 かけます gọi (điện thoại) かけて
25 かけます đeo (kính) かけて
26 かぞえます đếm かぞえて
27 かたづけます [bị, được] dọn dẹp かたづけて
28 かんがえます nghĩ, suy nghĩ かんがえて
29 きえます tắt (điện) きえて
30 きこえます có thể nghe thấy きこえて
31 きめます quyết định きめて
32 きれます đứt きれて
33 きをつけます [bị, được] chú ý きをつけて
34 くみたてます lắp, lắp ráp, lắp đặt くみたてて
35 くれます cho, tặng (tôi) くれて
36 こたえます trả lời (câu hỏi) こたえて
37 こわれます hỏng こわれて
38 さげます [bị, được] giảm xuống さげて
39 しめます [bị, được] đóng (cửa) しめて
40 しらせます thông báo しらせて
41 しらべます điều tra, tìm hiểu しらべて
42 すてます vứt, bỏ đi すてて
43 そだてます nuôi, trồng そだてて
44 たおれます đổ (nhà) たおれて
45 たおれます đổ たおれて
46 たしかめます xác nhận たしかめて
47 たすけます giúp, giúp đỡ たすけて
48 たてます xây, xây dựng たてて
49 たべます ăn たべて
50 つかれます mệt つかれて
51 つけます vẽ, đánh dấu つけて
52 つけます chấm (xì dầu) つけて
53 つけます lắp, ghép thêm つけて
54 つけます mặc, đeo つけて
55 つけます [bị, được] bật (điện) つけて
56 つたえます truyền, truyền đạt つたえて
57 つづけます [bị, được] tếp tục つづけて
58 でかけます ra ngoài でかけて
59 てにいれます có được, lấy được てにいれて
60 でます được xuất bản (sách) でて
61 でます xuất phát, chạy (xe buýt) でて
62 でます tham gia, tham dự でて
63 でます đi ra, ra khỏi (quán) でて
64 でます ra, tốt nghiệp (đại học) でて
65 でます ra, đi ra (tiền thừa) でて
66 とめます [bị, được] dừng, đỗ とめて
67 とりかえます đổi, thay とりかえて
68 うれます bán được, bán chạy うれて
69 とれます tuột とれて
70 なげます ném なげて
71 ならべます [bị, được] xếp hàng ならべて
72 なれます làm quen với なれて
73 にえます chín, được nấu にえて
74 にげます chạy trốn, bỏ chạy にげて
75 にています giống にていて
76 ぬれます ướt ぬれて
77 ねます ngủ, đi ngủ ねて
78 のせます để lên, đặt lên のせて
79 のりかえます chuyển (tàu, xe) のりかえて
80 はじめます [bị, được] bắt đầu はじめて
81 はずれます tuột, bung (cúc áo) はずれて
82 はれます nắng, quang đãng はれて
83 ひにかけます cho qua lửa, đun ひにかけて
84 ふえます tăng lên (xuất khẩu) ふえて
85 ほめます khen ほめて
86 まけます thua まけて
87 まぜます trộn, khuấy まぜて
88 まちがえます nhầm, sai まちがえて
89 まとめます nhóm lại, tóm lại まとめて
90 みえます có thể nhìn thấy みえて
91 みせます cho xem, trình diễn みせて
92 みつけます [bị, được] tìm, tìm thấy みつけて
93 むかえます đón むかえて
94 めがさめます tỉnh giấc, mở mắt めがさめて
95 もえます cháy được (rác) もえて
96 やけます cháy, thiêu, nướng やけて
97 やせます gầy đi, giảm cân やせて
98 やぶれます rách やぶれて
99 やめます bỏ, thôi (việc) やめて
100 よごれます bẩn よごれて
101 わかれます chia tay, từ biệt わかれて
102 わすれます quên わすれて
103 われます vỡ われて
104 ~います
105 きます mặc (áo sơ mi) きて
106 いきます sinh sống いきて
107 おきます xảy ra (tai nạn) おきて
108 おきます dậy, thức dậy おきて
109 できます được xây, hoàn thành できて
110 できます có thể できて
111 すぎます quá, qua (giờ) すぎて
112 とじます đóng, nhắm とじて
113 しんじます tin, tin tưởng しんじて
114 にます nấu にて
115 みます xem, khám (bệnh) みて
116 みます xem, nhìn, trông みて
117 あびます tắm あびて
118 います có, ở (người, con vật) いて
119 います có (con) いて
120 います ở (Nhật) いて
121 おちます rơi おちて
122 かります mượn, vay かりて
123 おります xuống (tàu, xe) おりて
124 たります đủ たりて

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều