Luyện nghe N4 (p4) Luyện nghe N4 – 16 Luyện nghe N4 – 17 Luyện nghe N4 – 18 Luyện nghe N4 – 19 Luyện nghe N4 – 20 QUAN TÂM 0 03:35:40, 18-10-2014 2970 Lượt xem
Bài viết liên quan Bài viết mới nhất Bài viết xem nhiều Xem theo tháng Cấu trúc bài thi Nghe Năng Lực Nhật Ngữ N1 N2 N3 N4 N5 - 07/07/2016 Listening JLPT N4 Gokaku Dekiru N4 CD 01 - 20/10/2015 Listening JLPT N5 Gokaku Dekiru N5 CD 01 - 20/10/2015 Listening JLPT N3 Gokaku Dekiru N3 CD 01 - 20/10/2015 Luyện nghe tiếng Nhật 名作童話 アニメ【かちかち山】日本語 - 20/10/2015 Luyện nghe N2 (p7) - 28/10/2014 Luyện nghe N3 (p7) - 27/10/2014 Luyện nghe N4 (p7) - 26/10/2014 Luyện nghe N5 (p7) “phần cuối” - 25/10/2014 Luyện nghe N1 (p6) - 25/10/2014 Toàn tập Ngữ Pháp Somatome N3 - Nihongo Soumatome N3 Giao tiếp tiếng Nhật tại bệnh viện - Cẩm nang tiếng Nhật học hán tự (Kanji) dễ dàng - Học Hán tự 第一課(4)ベトナム語の声調記号 - ベトナム語 第一課(3):ベトナム語の挨拶 - ベトナム語 第一課(2):ベトナム語の表記文字と声調 - ベトナム語 第一課:ベトナム語の字母 - ベトナム語 一般的にベトナム語の形容詞を勉強しましょう - ベトナム語 大きい 長い 深い ベトナム語とは - ベトナム語 形容詞 – 語彙 ベトナム語 日本語 - ベトナム語 Tài liệu học tiếng Nhật N5,N4,N3,N2,N1 139799 Lượt xem Toàn tập Ngữ Pháp Somatome N3 82613 Lượt xem Ngữ pháp N5 – Mẫu câu (01 – 10) 74292 Lượt xem Từ vựng tiếng Nhật “Tên các loài Hoa” 74179 Lượt xem Từ vựng tiếng Nhật về Các loại rau củ 71471 Lượt xem 7 quy tắc nói Tiếng Nhật hiệu quả 68091 Lượt xem 1000 Chữ Hán (Phần 1) từ 1 đến 100 67482 Lượt xem [Tiếng Nhật giao tiếp] – Cách chào “Sayoonara” tạm biệt! 62085 Lượt xem Cách nhớ chữ Hán tự độc đáo của người Việt 60372 Lượt xem [Thành ngữ tiếng Nhật] – Một số câu ngạn ngữ Kotowaza 58281 Lượt xem January 2019 (3) August 2017 (18) January 2017 (3) December 2016 (6) November 2016 (3) October 2016 (1) September 2016 (5) August 2016 (16) July 2016 (40) June 2016 (4)
Cấu trúc bài thi Nghe Năng Lực Nhật Ngữ N1 N2 N3 N4 N5 - 07/07/2016 Listening JLPT N4 Gokaku Dekiru N4 CD 01 - 20/10/2015 Listening JLPT N5 Gokaku Dekiru N5 CD 01 - 20/10/2015 Listening JLPT N3 Gokaku Dekiru N3 CD 01 - 20/10/2015 Luyện nghe tiếng Nhật 名作童話 アニメ【かちかち山】日本語 - 20/10/2015 Luyện nghe N2 (p7) - 28/10/2014 Luyện nghe N3 (p7) - 27/10/2014 Luyện nghe N4 (p7) - 26/10/2014 Luyện nghe N5 (p7) “phần cuối” - 25/10/2014 Luyện nghe N1 (p6) - 25/10/2014
Toàn tập Ngữ Pháp Somatome N3 - Nihongo Soumatome N3 Giao tiếp tiếng Nhật tại bệnh viện - Cẩm nang tiếng Nhật học hán tự (Kanji) dễ dàng - Học Hán tự 第一課(4)ベトナム語の声調記号 - ベトナム語 第一課(3):ベトナム語の挨拶 - ベトナム語 第一課(2):ベトナム語の表記文字と声調 - ベトナム語 第一課:ベトナム語の字母 - ベトナム語 一般的にベトナム語の形容詞を勉強しましょう - ベトナム語 大きい 長い 深い ベトナム語とは - ベトナム語 形容詞 – 語彙 ベトナム語 日本語 - ベトナム語
Tài liệu học tiếng Nhật N5,N4,N3,N2,N1 139799 Lượt xem Toàn tập Ngữ Pháp Somatome N3 82613 Lượt xem Ngữ pháp N5 – Mẫu câu (01 – 10) 74292 Lượt xem Từ vựng tiếng Nhật “Tên các loài Hoa” 74179 Lượt xem Từ vựng tiếng Nhật về Các loại rau củ 71471 Lượt xem 7 quy tắc nói Tiếng Nhật hiệu quả 68091 Lượt xem 1000 Chữ Hán (Phần 1) từ 1 đến 100 67482 Lượt xem [Tiếng Nhật giao tiếp] – Cách chào “Sayoonara” tạm biệt! 62085 Lượt xem Cách nhớ chữ Hán tự độc đáo của người Việt 60372 Lượt xem [Thành ngữ tiếng Nhật] – Một số câu ngạn ngữ Kotowaza 58281 Lượt xem