Tài liệu tham khảo

1. 垂直 すいちょく… thẳng đứng…. perpendioularity
2 .水平 すいへい …nằm ngang… horizontal
3 .直角 ちょっかく ..thẳng góc ….right angle

Th9 18

1.どっと ……Thình lình, đột nhiên, bất chợt
2.にこにこ ……cười khúc khích
3.にこにこ….Mỉm cười , tủm tỉm

Th9 18

Cách đọc các ký tự dấu trong tiếng Nhật

Th9 17

1. Trạng từ いらいら (ira ira)
2. Trạng từ むかむか (mukamuka)
3. Trạng từ うんざり (unzari)

Th9 17

51 Megumi めぐみ 恵、恵美
52 Michiko みちこ 美智子、道子、美知子、倫子、三智子
53 Midori みどり 緑、翠、碧、美登里

Th9 16

41. kawai ta – 乾いた … dry … khô
42. kantan na – 簡単な … easy … dễ dàng
43. kara no – 空の … empty … trống

Th9 16

101.人材…..Nhân tài  
102.テスト….Thi trắc nghiệm
103 .勉強の成績がよう…..Học giỏi

Th9 16

51. 一般公債…Trái phiếu thông thường
52. ~に株(式)を提供する….Bán cổ phiếu cho ai
53. 建設公債….Trái phiếu kiến thiết

Th9 16

101. 用 …dụng ,.. dùng
102. 田 ….điền ,.. ruộng
103. 疋(匹) ……thất ,.. đơn vị đo chiều dài, tấm (vải)

Th9 15

1.しょくぶつ【植物】 Thực vật
2.熱帯植物 Thực vật miền nhiệt đới
3.植物園 Vườn thực vật

Th9 15

1.~にん ~người
2.ふたり hai người
3.~ぴき、わ ~con

Th9 14

1.はります:dán
2.かけます:treo
3.かざります:trang trí

Th9 13

• ゝームの法則 .. おうむのほうそく .. Định luật Ôm
• 電気゛ネルァー .. でんき゛ネルァー .. điện năng
• 仕事 .. しごと .. làm việc

Th9 13

1. 北海道(ほっかいどう)Hokkaidoo
2.青森県(あおもりけん)Aomori prefecture
3.秋田県(あきたけん)Akita prefecture

Th9 13

1.ごま油 ……Goma-yu…… Dầu mè
2.とうもろこし油 …….Toumorokoshi-yu……. Dầu bắp
3.サラダ油 ……..Sarada-yu (Salad oil)…….. Dầu salad

Th9 12

1 Aiko あいこ 愛子、藍子
2 Akane あかね 茜
3 Akiko あきこ 明子、晶子、彰子、亜紀子

Th9 11

1.ぜんざい => chè
2.あげはるまき => chả giò
3.なまはるまき => gỏi cuốn

Th9 11

思TƯ
Ở trên có chữ Điền 田
Ở dưới có chữ Tâm 心

Th9 11

1.iro – 色 … colors … màu sắc
2.kuroi – 黒い … black … đen
3.aoi – 青い … blue … màu xanh

Th9 11

あちこち→Đây đó
いちいち Mọi thứ, từng cái một
いちいち→Lần lượt từng cái một

Th9 11