Từ vựng xuất nhập khẩu
11. 立地: りっち:lập địa⇒ vị trí
12.選択: せんたく:tuyển trạch: chọn
13. 包装: ほうそう:bao trang⇒ đóng gói
11. 立地: りっち:lập địa⇒ vị trí
12.選択: せんたく:tuyển trạch: chọn
13. 包装: ほうそう:bao trang⇒ đóng gói
技術評価査定検査局 交通運輸省 Ministry of Transport
Bộ Giao thông vận tải
ハノイ工科大学 Hanoi University of Science and Technology Đại học Bách khoa Hà Nội
ハノイ国家大学 Vietnam National University, Hanoi Đại học quốc gia Hà Nội
ハノイ師範大学 Hanoi National University of Education Đại học Sư phạm Hà Nội
4. 船積み(ふなづみ): xếp hàng lên tàu
5. つなぎ資金(つなぎしきん): tín dụng gối đầu
6. 口座(こうざ): tài khoản
委嘱場所:Địa điểm làm việc
委嘱時間:Thời gian làm việc
委嘱開始時期: Thời điểm bắt đầu làm việc
ノートパソコン máy tính xách tay
デスクトップパソコン máy tính bàn
タブレット型コンピューター máy tính bảng
提案:ていあん đề án : phương án
使用 しよう sử dụng
材料 ざいりょう: tài liệu : nguyên liệu
芸術…art
古典…classics ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp
演劇…drama
Tonkotsu raamen 豚骨ラーメン = Mì Nhật xương heo
Tonkotsu shouyu raamen 豚骨醤油ラーメン = Mì Nhật xương heo nước tương
Gyokaikei raamen 魚介系ラーメン = Mì Nhật hải sản
Tiếng Nhật chuyên ngành107 lượt xemTừ vựng về Logistics Xem Phần 1 Xem phần 2 Xem phần 3 Xem phần 4 Xem phần 5 Xem Phần6 Xem phần 7 Xem phần 8 Xem phần 9 Xem phần 10 不安全 ふあんぜん không an toàn 通関 つうかん thông quan 検査 けんさ kiểm tra 必要 ひつよう tất yếu 製造課 せいぞうか chế tạo khóa 場所 ばしょ trường sở 不足 ふそく bất túc 先空 さきから tiên […]
活動中 かつどうちゅう hoạt động trung
度通り たびとおり độ thông
入出する にゅうしゅつする nhập xuất
廃却: はいきゃく: phế khước : tháo dỡ
在庫 ざいこ ; tại khố: hàng tại kho
消し済み:けしすみ:tiêu tế: đã xóa
2. 原材料: げんざいりょう: nguyên tài liệu⇒ nguyên liệu
3. 仕掛品: しかけひん: sĩ quải phẩm⇒ sản phẩm đang sản xuất
1. 国際航空: こくさいこうくう : Quốc tế hàng không ⇒ Hành Không Quốc tế
2.海上: かいじょう:Hải thượng ⇒ Hàng hải
3. SEA&AIRのスピード: Speed ⇒ tốc độ của đường Biển và đường hàng không
ロジスティクスとは、以下のように定義される。
Logistics có thể được định nghĩa như sau: