Các Bộ ngành của Việt Nam bằng tiếng Nhật

農業·農村開発省 Ministry of Agriculture & Rural Development

Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

 

建設省 Ministry of Construction

Bộ Xây dựng

 

文化スポーツ観光省 Ministry of Culture, Sports & Tourism

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

 

ベトナム観光総局 Vietnam National Administration of Tourism

Tổng cục Du lịch

 

教育訓練省 Ministry of Education & Training

Bộ Giáo dục và Đào tạo

 

財務省 Ministry of Finance

Bộ Tài chính

 

税関総局 General Department of Custom (GDC)

Tổng cục Hải quan

 

外務省 Ministry of Foreign Affairs

Bộ Ngoại giao

 

産業貿易省 Ministry of Industry & Trade

Bộ Công thương

 

情報通信省 Ministry of Information & Communications

Bộ Thông tin và Truyền thông

 

内務省 Ministry of Interior

Bộ Nội vụ

 

法務省 Ministry of Justice

Bộ Tư pháp

 

労働傷病兵社会福祉省 Ministry of Labor, War Invalids, & Social Welfare

Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội

 

国防省 Ministry of National Defense

Bộ Quốc phòng

 

天然資源環境省 Ministry of Natural Resources & Environment

Bộ Tài nguyên và Môi trường

 

計画投資省 Ministry of Planning & Investment

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

 

外国投資庁 Foreign Investment Agency

Cục đầu tư nước ngoài

 

保健省 Ministry of Public Health

Bộ Y tế

 

公安省 Ministry of Public Security

Bộ Công an

 

科学技術省 Ministry of Science & Technology

Bộ Khoa học và Công nghệ

 

技術評価査定検査局 交通運輸省 Ministry of Transport

Bộ Giao thông vận tải

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều