[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng “Tin học”
1.リレーショナル relational
2.コネ connection
3.アスタリスク dấu hoa thị
1.リレーショナル relational
2.コネ connection
3.アスタリスク dấu hoa thị
51. 干… can ,.. thiên can, can dự
52. 幺 ..yêu ,.. nhỏ nhắn
53. 广 ..nghiễm ,.. mái nhà
51リレ….Role
52コンタクトリレー….Roơle congtắcto
53ダクト……Ống ren
I. Cấu trúc chữ 漢字 .
1. Phần bộ ( chỉ ý nghĩa của chữ )
2. Phần âm ( chỉ âm đọc gần đúng của chữ )
51 絹糸 きぬいと… tơ
52 ナイロン……nylon ni lông
53 レース…..đăng ten
51.奨学金…..Học bổng
52.学者…..Học giả
53.欠席届….Đơn xin nghỉ( học)
51.奥(おく)…..Bên trong, nội thất
52.遭難(そうなん)….Distress…….Bị tai nạn, bị nguy hiểm
53.変形(へんけい)…Deformation……..Biến dạng
1. 交通運輸省(うんゆしょう):Bộ Giao thông vận tải
2. 建設省(けんせつしょう):Bộ xây dựng
3. 財務省(ざいむしょう):Bộ tài chính
1. 電位 .. でんい .. điện thế
2 .電子 .. でんし .. điện tử
3 .電荷 .. でんか .. phí điện
1. セラミック..Gốm sứ.. Ceramic
2. 陶磁器… とうじき… ceramics and porcelain
3. 陶芸品… とうげいひん… ceramic art
1. 一 ..nhất ,.. số một
2. 〡 …cổn ,.. nét sổ
3. 丶 ….chủ ,.. điểm, chấm
1. 証券保管振替機構…Trung tâm lưu giữ chứng khoán
2. 外国為替市場…Thị trường hối đoái
3. 前払うひよう….Chi phí trả trước