Tài liệu tham khảo

1.リレーショナル relational
2.コネ connection
3.アスタリスク dấu hoa thị

Th9 10

1. これ……..cái này
2. それ……..cái đó
3. あれ……..cái kia

Th9 09

51. 干… can ,.. thiên can, can dự
52. 幺 ..yêu ,.. nhỏ nhắn
53. 广 ..nghiễm ,.. mái nhà

Th9 09

51リレ….Role
52コンタクトリレー….Roơle congtắcto
53ダクト……Ống ren

Th9 09

I. Cấu trúc chữ 漢字 .
1. Phần bộ ( chỉ ý nghĩa của chữ )
2. Phần âm ( chỉ âm đọc gần đúng của chữ )

Th9 08

51 絹糸 きぬいと… tơ
52 ナイロン……nylon ni lông
53 レース…..đăng ten

Th9 08

51.奨学金…..Học bổng
52.学者…..Học giả
53.欠席届….Đơn xin nghỉ( học)

Th9 08

51.奥(おく)…..Bên trong, nội thất
52.遭難(そうなん)….Distress…….Bị tai nạn, bị nguy hiểm
53.変形(へんけい)…Deformation……..Biến dạng

Th9 07

1. 交通運輸省(うんゆしょう):Bộ Giao thông vận tải
2. 建設省(けんせつしょう):Bộ xây dựng
3. 財務省(ざいむしょう):Bộ tài chính

Th9 06

1. れい,ゼロ: 0 (không)
2. いち: 1 ( một)
3. に: 2 ( hai)

Th9 05

1. いちがつ => tháng 1
2. にがつ => tháng 2
3. さんがつ => tháng 3

Th9 04

1. ここ……ở đây
2. そこ……ở đó
3. あそこ……ở đằng kia

Th9 04

1. アメリカ:nước Mỹ
2. イギリス:nước Anh
3. イタリア:nước Ý

Th9 04

1 阿部 … あべ … Abe
2 秋山 … あきやま … Akiyama
3 安藤 … あんどう … Andoo

Th9 01

1 . ヒョウ…. leopard …beo
2 . 雄牛 …bull …bò đực
3 . 乳牛 ….cow….. bò cái

Th8 30

1. 電位 .. でんい .. điện thế
2 .電子 .. でんし .. điện tử
3 .電荷 .. でんか .. phí điện

Th8 25

1. セラミック..Gốm sứ.. Ceramic
2. 陶磁器… とうじき… ceramics and porcelain
3. 陶芸品… とうげいひん… ceramic art

Th8 25

1. 一 ..nhất ,.. số một
2. 〡 …cổn ,.. nét sổ
3. 丶 ….chủ ,.. điểm, chấm

Th8 24

1. 証券保管振替機構…Trung tâm lưu giữ chứng khoán
2. 外国為替市場…Thị trường hối đoái
3. 前払うひよう….Chi phí trả trước

Th8 24

1.音楽..Âm nhạc
2.医者..Bác sĩ
3.学校医….Bác sĩ học đường

Th8 24