Học Kanji căn bản quá dễ dàng
1 円 えん まる(い) đồng yên, tròn
2 食 しょく た(べる)、く(る)、く(らう) ăn
3 三 さん み(つ)、 ba (số ba)
1 円 えん まる(い) đồng yên, tròn
2 食 しょく た(べる)、く(る)、く(らう) ăn
3 三 さん み(つ)、 ba (số ba)
Bài tập hán tự, Học Hán tự837 lượt xem Từ điển Hán tự [kanji] Chữ Hán tự : TÂM 心 (phần 2) [kanji] Chữ Hán tự : TÂM 心 [kanji] Chữ Hán tự : DƯỢC 薬 (phần 2) [kanji] Chữ Hán tự : DƯỢC 薬 (phần 1) [kanji] Chữ Hán tự : TÀNG 蔵 [kanji] […]
71. VĂN (文) là chữ viết, văn minh,
72 .CẤN (艮) là quẻ Cấn, giống hình bát cơm.
73. Ma là QUỶ (鬼), tiếng là ÂM (音),
61. ĐẬU (豆) là bát đựng đồ thờ,
62. SƯỞNG (鬯) chung rượu nghệ, DẬU (酉) vò rượu tăm.
63. Y (衣) là áo, CÂN (巾) là khăn,
51. TRỈ (夂) bàn chân, TUY (夊) rễ cây,
52. TỰ (自) từ, TỴ (鼻) mũi, NHĨ (耳) tai, THỦ (首) đầu.
53. THANH (青) xanh, THẢO (艹) cỏ, SẮC (色) màu,
41. Thực (食) đồ ăn, Đấu (鬥) đánh nhau (1)
42. Thỉ (矢) tên, Cung (弓) nỏ, Mâu (矛) mâu, Qua (戈) đòng (2)
43. Đãi (歹) xương, Huyết (血) máu, Tâm (心) lòng (3)
31. NỮ (女) con gái, NHÂN (儿) chân người (1)
32. KIẾN (見) nhìn, MỤC (目) mắt, XÍCH (彳) dời chân đi (2)
33. Tay cầm que gọi là CHI (支 ) (3)
21. KHẨU (口) là miệng, Xỉ (齒) là răng
22. Ngọt CAM (甘), mặn LỖ (鹵), dài TRƯỜNG (長), kiêu CAO (高)
23. CHÍ (至) là đến, NHẬP (入) là vào
điển hình: 典型 (てんけい tenkei)
đoàn kết: 団結 (だんけつ danketsu)
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
公正証書 CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ : Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng
年賀葉書 NIÊN HẠ DIỆP THƯ : thiếp chúc mừng năm mới
Busyu-hen.svg Bên trái: 略 âm Hán Việt là lược gồm bộ thủ 田 (điền) và 各 (các).
Busyu-tsukuri.svg Bên phải: 期 âm Hán Việt là kỳ gồm bộ thủ 月 (nguyệt) và 其 (kỳ).
bất tỉnh nhân sự (不醒人事) = 卒倒して周りの事を全く認識できない
vô hình trung (無形中) = 知らずのうちに
ý trung nhân (意中人) = 意中の人
Học Hán tự4,173 lượt xemCách học Hán tự Tìm những từ trùng âm Hán Việt để phân biệt chữ Hán nhé. . Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 1 板 bản han, ban tấm bảng 2 版 bản han xuất bản 3 本 bản hon sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất […]
1 日 nhật mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo nichi, jitsu
2 一 nhất một, đồng nhất, nhất định ichi, itsu
3 国 quốc nước, quốc gia, quốc ca koku
401 崎 khi mũi đất –
402 着 trước đến, đáo trước, mặc chaku, jaku
403 横 hoành tung hoành, hoành độ, hoành hành oo
400 態 thái trạng thái, hình thái, thái độ… tai
401 崎 khi mũi đất –
402 着 trước đến, đáo trước, mặc …chaku, jaku
403 横 hoành tung hoành, hoành độ, hoành hành… oo
404 映 ánh phản ánh… ei