Tính từ đuôi な

Tính từ tiếng Nhật

 

形容詞:~な

No 単語 ふりがな ベトナム語
1 穏やかな おだやかな ①êm ả ,êm đềm (khung cảnh)
②xuôi tai, dễ nghe (nói )
③trầm lắng (tính cách)
2 朗らかな ほがらかな ①tươi tắn ,vui vẻ ,khỏe khoắn (tính cách)
②tươi mát ,trong sáng (cảm giác )
3 なだらかな なだらかな ①thoai thoải (dốc ,đường đi )
②lưu loát ,trôi chảy (nói)
4 爽やかな さわやかな ①tỉnh táo ,mát mẻ ,sảng khoái (cảm giác )
②sảng khoái, thoải mái (nói)
5 厄介な やっかいな phiền muộn
6 惨めな みじめな thảm thiết ,thê thảm
7 哀れな あわれな đáng thương
8 我がまま わがままな bướng bỉnh ,ngoan cố

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều