1 | able | có thể |
2 | about | về |
3 | above | trên |
4 | accept | chấp nhận |
5 | accident | tai nạn |
6 | accompany | đi kèm |
7 | action | hành động |
8 | actor | diễn viên |
9 | actually | thực sự |
10 | add | cộng, thêm |
11 | address | địa chỉ |
12 | adjective | tính từ |
13 | adverb | trạng từ |
14 | advertisement | quảng cáo |
15 | afraid | sợ |
16 | Africa | Phi châu |
17 | after | sau |
18 | afternoon | chiều |
19 | afterwards | sau đó |
20 | again | lại, một lần nữa |
21 | against | chống lại |
22 | agree | đồng ý |
23 | air | không khí |
24 | airplane | máy bay |
25 | airport | phi trường |
26 | all | tất cả |
27 | allergy | dị ứng |
28 | allow | cho phép |
29 | allow | cho phép |
30 | almost | hầu như |
31 | almost | hầu như |
32 | alone | một mình |
33 | already | rồi |
34 | alright | được |
35 | also | cũng |
36 | always | luôn luôn |
37 | America | Mỹ |
38 | American | người Mỹ |
39 | and | và |
40 | angry | giận dữ |
41 | animal | thú vật |
42 | annoy | quấy rầy |
43 | another | một…khác |
44 | answer | trả lời |
45 | answer | câu trả lời |
46 | Antartica | Nam cực |
47 | antibiotic | kháng sinh |
48 | anyone | bất cứ ai |
49 | anything | bất cứ cái gì |
50 | anytime | bất cứ lúc nào |
51 | apartment | căn hộ |
52 | appear | xuất hiện |
53 | appetizers | món khai vị |
54 | apple | táo |
55 | appointment | buổi hẹn |
56 | approach | tiếp cận |
57 | approximately | xấp xỉ |
58 | approximately | xấp xỉ |
59 | April | tháng tư |
60 | are | là |
61 | arm | cánh tay |
62 | arrive | tới |
63 | art | nghệ thuật |
64 | Asia | Á châu |
65 | ask | hỏi |
66 | assist | trợ giúp |
67 | at | tại |
68 | attend | tham dự |
69 | August | tháng tám |
70 | aunt | dì, cô |
71 | aunt | dì, cô |
72 | Australia | Úc châu |
73 | avenue | đại lộ |